Đọc nhanh: 给发 (cấp phát). Ý nghĩa là: Lấy ra đưa cho. § Cũng nói là phát cấp 發給. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Hoặc thị da nội khố lí tạm thả phát cấp; hoặc giả na tá hà hạng; phân phó liễu; nô tài hảo bạn khứ 或是爺內庫裡暫且發給; 或者挪借何項; 吩咐了; 奴才好辦去 (Đệ lục thập tứ hồi) Hoặc tạm trích kho trong nhà ra mà cấp cho; hoặc mượn món nào; xin ông truyền cho; con mới dám làm..
Ý nghĩa của 给发 khi là Động từ
✪ Lấy ra đưa cho. § Cũng nói là phát cấp 發給. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Hoặc thị da nội khố lí tạm thả phát cấp; hoặc giả na tá hà hạng; phân phó liễu; nô tài hảo bạn khứ 或是爺內庫裡暫且發給; 或者挪借何項; 吩咐了; 奴才好辦去 (Đệ lục thập tứ hồi) Hoặc tạm trích kho trong nhà ra mà cấp cho; hoặc mượn món nào; xin ông truyền cho; con mới dám làm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 给发
- 他 给 他 的 妻子 发邮件
- Anh ấy gửi email cho vợ.
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 奥黛丽 又 给我发 信息 了
- Audrey nhắn tin lại cho tôi.
- 长辈 会 给 晚辈 发红包
- Người lớn tuổi thường phát lì xì cho con cháu.
- 我 爸爸 给 我 发红包
- Bố tôi phát lì xì cho tôi.
- 班长 把 试卷 分 发给 同学们
- Lớp trưởng phân phát bài kiểm tra cho các bạn cùng lớp.
- 老师 给 她 颁发 证书
- Giáo viên trao tặng chứng chỉ cho cô ấy.
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
- 她 用 理发 剪 给 我 剪头发
- Cô ấy dùng kéo cắt tóc để cắt tóc cho tôi.
- 发送 这个 截图 给 他
- Gửi ảnh chụp màn hình này cho anh ấy.
- 发给 一次性 补助金
- tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.
- 请 发送 这个 视频 给 我
- Hãy gửi video này cho tôi nhé.
- 传真 已经 发给 对方 了
- Bản điện thư đã gửi cho đối phương rồi.
- 她 不 时会 给我发 消息
- Cô ấy thỉnh thoảng sẽ gửi tin nhắn cho tôi.
- 我 一会 发短信 给 你 详细 说
- Tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau để biết thêm chi tiết.
- 我 给 朋友 发了 元旦 祝福
- Tôi đã gửi lời chúc Tết Tây tới bạn bè.
- 工厂 已经 停产 很久 了 , 因此 无法 给 工人 发工资
- Công xưởng đã ngừng sản xuất rất lâu rồi, vì vậy không thể trả lương cho công nhân
- 请 给我发 短信
- Xin hãy gửi tin nhắn cho tôi.
- 她 时常 给我发 信息
- Cô ấy thường nhắn tin cho tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 给发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 给发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
给›