Các biến thể (Dị thể) của 庫
库
Đọc nhanh: 庫 (Khố). Bộ Nghiễm 广 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶一ノ一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: Kho, chỗ chứa đồ, Chỗ chứa binh khí, Họ “Khố”. Từ ghép với 庫 : 入庫 Vào kho, nhập kho, 糧食庫 Kho lương thực, “hỏa dược khố” 火藥庫 kho thuốc nổ, “quân giới khố” 軍械庫 kho khí giới. Chi tiết hơn...