Đọc nhanh: 纷纷 (phân phân). Ý nghĩa là: loạn xạ; lả tả; hỗn loạn; rối rắm, liên tục; dồn dập; không ngừng. Ví dụ : - 声音纷纷扰扰很难集中。 Âm thanh hỗn loạn khó mà tập trung.. - 消息纷纷传开引起关注。 Tin tức rối rắm lan ra thu hút sự chú ý.. - 雪花纷纷落下覆盖大地。 Tuyết rơi lả tả phủ kín mặt đất.
Ý nghĩa của 纷纷 khi là Tính từ
✪ loạn xạ; lả tả; hỗn loạn; rối rắm
又多又乱
- 声音 纷纷扰扰 很难 集中
- Âm thanh hỗn loạn khó mà tập trung.
- 消息 纷纷 传开 引起 关注
- Tin tức rối rắm lan ra thu hút sự chú ý.
- 雪花 纷纷 落下 覆盖 大地
- Tuyết rơi lả tả phủ kín mặt đất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 纷纷 khi là Phó từ
✪ liên tục; dồn dập; không ngừng
接连不断地
- 新闻 纷纷 报道 这个 事件
- Tin tức liên tục đưa tin về sự kiện này.
- 孩子 们 纷纷 跑 出 教室
- Trẻ con liên tục chạy ra ngoài lớp học.
- 礼物 纷纷 送到 办公室
- Quà tặng cứ liên tục gửi đến văn phòng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 纷纷 với từ khác
✪ 纷纷 vs 连续
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纷纷
- 纷飞
- bay loạn xạ
- 思绪 纷乱
- mạch suy nghĩ rối loạn
- 思绪 纷乱
- rối loạn mạch suy nghĩ.
- 他 心里 乱纷纷 的 , 怎么 也 安静 不 下来
- trong lòng anh ấy hỗn loạn, làm thế nào để cho anh ấy bình tĩnh lại.
- 纠纷 的 余波
- dư âm của sự tranh chấp
- 世事 纷扰
- thế sự rối bời
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 碎纸 纷纷扬扬 地落 了 一地
- giấy bay lả tả rơi xuống mặt đất.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 乱纷纷 的 人群
- đám người hỗn loạn.
- 终场 后 , 球员 们 纷纷 离场
- Sau khi kết thúc, các cầu thủ lần lượt rời sân.
- 企业破产 , 员工 纷纷 失业
- Doanh nghiệp phá sản, nhân viên thất nghiệp.
- 新 餐馆 如 雨后春笋 般 纷纷 出现 了
- Những nhà hàng mới mọc lên khắp nơi.
- 枝叶 纷披
- cành lá tua tủa
- 落叶 纷纷
- Lá rụng tới tấp
- 战国 季 纷争 不断
- Cuối thời Chiến Quốc tranh chấp không ngừng.
- 排难解纷
- giải quyết sự khó khăn và tranh chấp.
- 雪花 纷扬 而 下 , 友情 温度 骤增 , 我 的 问候 悄然 来袭
- Những bông tuyết rơi, nhiệt độ của tình bạn tăng lên vùn vụt, và những lời chào của tôi cũng lặng lẽ đến
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纷纷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纷纷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纷›