Đọc nhanh: 调解纠纷 (điệu giải củ phân). Ý nghĩa là: Hòa giải tranh chấp.
Ý nghĩa của 调解纠纷 khi là Động từ
✪ Hòa giải tranh chấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调解纠纷
- 居间 调解
- đứng giữa hoà giải.
- 纠纷 的 余波
- dư âm của sự tranh chấp
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 排难解纷
- giải quyết sự khó khăn và tranh chấp.
- 他 正在 处理 纠纷 事件
- Anh ấy đang xử lý sự kiện tranh chấp.
- 他 不想 插身 在 这场 纠纷 中间
- anh ta không muốn tham dự vào việc tranh chấp này.
- 法律 的 纠纷 需要 审判
- Tranh chấp pháp luật cần phải được đưa ra xét xử.
- 调解人
- người hoà giải
- 私下 调解
- tự mình giải quyết.
- 调解纠纷
- hoà giải tranh chấp
- 家庭 的 纠纷 很 常见
- Mâu thuẫn gia đình là chuyện thường ngày.
- 她 处理 了 家庭 纠纷
- Cô ấy đã giải quyết mâu thuẫn gia đình.
- 调处 纠纷
- hoà giải tranh chấp
- 冲突 到 无法 调解 的 地步
- Xung đột đã đến mức không thể hòa giải.
- 这 起纠纷 很 复杂
- Cuộc tranh chấp này rất rắc rối.
- 他 努力 调 邻里纠纷
- Anh ấy nỗ lực hòa giải xung đột giữa hàng xóm.
- 我们 解决 了 这次 纠纷
- Chúng tôi đã giải quyết được vụ tranh chấp này.
- 在 这场 纠纷 里 , 很难说 谁 对 谁 不 对
- trong cuộc tranh chấp này, khó nói được ai đúng ai sai.
- 经过 调解 芥蒂 , 两人 心中 都 不再 有 什么 芥蒂 了
- trải qua hoà giải, trong lòng hai người không còn khúc mắc nữa.
- 解决问题 要 从 调查 研究 入手
- Muốn giải quyết vấn đề thì phải bắt đầu từ việc điều tra nghiên cứu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调解纠纷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调解纠纷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纠›
纷›
解›
调›