Đọc nhanh: 解纷 (giải phân). Ý nghĩa là: hòa giải tranh chấp, xở rối.
Ý nghĩa của 解纷 khi là Động từ
✪ hòa giải tranh chấp
to mediate a dispute
✪ xở rối
劝说双方消除纠纷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解纷
- 纷飞
- bay loạn xạ
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 图解法
- phương pháp minh hoạ
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 忧愁 不会 解决问题
- Lo âu sẽ không giải quyết được vấn đề.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 谋求 解决办法
- tìm kiếm phương pháp giải quyết; tìm cách giải quyết.
- 百般 劝解
- khuyên giải đủ điều
- 经过 大家 劝解 , 他 想通 了
- được mọi người khuyên giải, anh ấy đã thông suốt.
- 我 使 尽 了 浑身解数 也 劝 不动 他们
- Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.
- 学生 们 思索 解题 思路
- Các học sinh suy nghĩ cách giải đề.
- 思绪 纷乱
- rối loạn mạch suy nghĩ.
- 最后 一切 恩怨 情仇 , 终得 解脱
- Tất cả những ân oán tình thù, cuối cùng cũng được loại bỏ
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 排难解纷
- giải quyết sự khó khăn và tranh chấp.
- 调解纠纷
- hoà giải tranh chấp
- 我们 解决 了 这次 纠纷
- Chúng tôi đã giải quyết được vụ tranh chấp này.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 解纷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 解纷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纷›
解›