Đọc nhanh: 纵然 (túng nhiên). Ý nghĩa là: dù cho; cho dù; dầu rằng; mặc dù. Ví dụ : - 今天纵然有雨,也不会很大。 Dù hôm nay có mưa, cũng không to đâu.. - 纵然失败,他也不会放弃。 Dù thất bại, anh ấy cũng sẽ không bỏ cuộc.. - 纵然天气恶劣,他们仍然出发。 Dù thời tiết xấu, họ vẫn xuất phát.
Ý nghĩa của 纵然 khi là Liên từ
✪ dù cho; cho dù; dầu rằng; mặc dù
即使
- 今天 纵然 有雨 , 也 不会 很大
- Dù hôm nay có mưa, cũng không to đâu.
- 纵然 失败 , 他 也 不会 放弃
- Dù thất bại, anh ấy cũng sẽ không bỏ cuộc.
- 纵然 天气 恶劣 , 他们 仍然 出发
- Dù thời tiết xấu, họ vẫn xuất phát.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 纵然
✪ 纵然 ... giả thiết, (Chủ ngữ 2) + 也/仍然 ... ...
- 纵然 失败 , 他 仍然 会 再 尝试
- Dù thất bại, anh ấy vẫn sẽ thử lại.
- 纵然 风雨交加 , 他 仍然 会 来
- Dù mưa gió bão bùng, anh ấy vẫn sẽ đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵然
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 訇然
- ầm ầm
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 林木 森然
- rừng cây rậm rạp sừng sững.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 她 忽然 哈哈大笑 起来
- Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.
- 他 突然 打了个 嚏
- Anh ấy đột nhiên hắt xì.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 啊 , 你 居然 忘记 了 !
- Ủa, bạn thật sự quên rồi sao!
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 纵情歌唱
- mặc sức ca hát.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 纵然 风雨交加 , 他 仍然 会 来
- Dù mưa gió bão bùng, anh ấy vẫn sẽ đến.
- 纵然 天气 恶劣 , 他们 仍然 出发
- Dù thời tiết xấu, họ vẫn xuất phát.
- 纵然 失败 , 他 也 不会 放弃
- Dù thất bại, anh ấy cũng sẽ không bỏ cuộc.
- 纵然 困难 , 他 也 坚持
- Mặc dù khó khăn, anh ấy vẫn kiên trì.
- 纵然 失败 , 他 仍然 会 再 尝试
- Dù thất bại, anh ấy vẫn sẽ thử lại.
- 今天 纵然 有雨 , 也 不会 很大
- Dù hôm nay có mưa, cũng không to đâu.
- 他 突然 攻击 了 敌人
- Anh ấy bất ngờ tấn công kẻ địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纵然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纵然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm然›
纵›