Đọc nhanh: 纵锯 (tung cư). Ý nghĩa là: cưa sọc.
Ý nghĩa của 纵锯 khi là Động từ
✪ cưa sọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵锯
- 拉锯战
- trận đánh giằng co.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 纵情歌唱
- mặc sức ca hát.
- 纵情 欢乐
- tràn trề niềm vui; tha hồ vui vẻ.
- 纵酒 放 达
- uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt.
- 四路纵队
- bốn cánh quân
- 纵身 上马
- nhảy lên ngựa
- 衣服 压纵 了
- Quần áo bị đè nhăn nheo rồi.
- 纵火犯
- kẻ phóng hoả
- 沟壑纵横
- khe rãnh ngang dọc
- 纵身 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào
- 纵横交错 的 沟渠
- kênh rạch dọc ngang.
- 一个 纵步 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 纵深 战
- đánh thọc sâu
- 纵向 联系
- liên hệ thẳng
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 锯齿 儿 很 锋利
- Răng cưa rất sắc.
- 娇纵 孩子 , 不是 爱 他 而是 害 他
- nuông chiều trẻ con, không phải là thương nó mà là hại nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纵锯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纵锯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纵›
锯›