Đọc nhanh: 纯粹 (thuần tuý). Ý nghĩa là: thuần chất; tinh khiết; ròng; nguyên chất; thuần khiết (chỉ người), đơn thuần; chỉ là. Ví dụ : - 她是一个纯粹的人。 Cô ấy là một người phụ nữ thuần khiết.. - 他的心灵就像纯粹的水晶。 Tâm hồn anh như pha lê tinh khiết. - 她的笑容纯粹而美好。 Nụ cười của cô ấy thật thuần khiết và xinh đẹp.
Ý nghĩa của 纯粹 khi là Tính từ
✪ thuần chất; tinh khiết; ròng; nguyên chất; thuần khiết (chỉ người)
不搀杂别的成分的
- 她 是 一个 纯粹 的 人
- Cô ấy là một người phụ nữ thuần khiết.
- 他 的 心灵 就 像 纯粹 的 水晶
- Tâm hồn anh như pha lê tinh khiết
- 她 的 笑容 纯粹 而 美好
- Nụ cười của cô ấy thật thuần khiết và xinh đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 纯粹 khi là Phó từ
✪ đơn thuần; chỉ là
表示单单、仅仅
- 这 纯粹 是 我 的 猜测
- Đây chỉ là suy đoán của tôi thôi.
- 纯粹 是 浪费时间
- Chỉ là lãng phí thời gian.
- 他 纯粹 是 捣乱
- Anh ta chỉ đang gây rắc rối thôi.
- 他 这样 做 纯粹 是 为了 帮忙
- Anh ấy làm việc này chỉ là để giúp đỡ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 纯粹
✪ 纯粹 + 的 + Danh từ
cái gì thuần khiết/ tinh khiết
- 纯粹 的 想法
- Những suy nghĩ thuần khiết.
- 纯粹 的 颜色
- Màu tinh khiết.
✪ A + 纯粹 + Động từ +...
A chỉ là/ đơn thuần là
- 这件 事 纯粹 是 误会
- Việc này chỉ là hiểu nhầm thôi.
- 纯粹 为了 好玩
- Chỉ là để vui chơi thôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯粹
- 这 把 琴音 色 纯美
- Cây cổ cầm này có âm thanh trong trẻo và đẹp.
- 他们 有着 纯洁 的 爱情
- Họ có một tình yêu trong sáng.
- 枪法 纯熟
- sử dụng giáo thành thạo.
- 纯粹 为了 好玩
- Chỉ là để vui chơi thôi.
- 他 的 心灵 就 像 纯粹 的 水晶
- Tâm hồn anh như pha lê tinh khiết
- 他 这样 做 纯粹 是 为了 帮忙
- Anh ấy làm việc này chỉ là để giúp đỡ.
- 他 纯粹 是 捣乱
- Anh ta chỉ đang gây rắc rối thôi.
- 纯粹 是 浪费时间
- Chỉ là lãng phí thời gian.
- 这 纯粹 是 我 的 猜测
- Đây chỉ là suy đoán của tôi thôi.
- 陶器 是 用 比较 纯粹 的 黏土 制成 的
- Đồ gốm được làm bằng đất sét tương đối thuần chất.
- 纯粹 的 颜色
- Màu tinh khiết.
- 这 感情 纯粹 真挚
- Tình cảm này thuần khiết và chân thành.
- 他 纯粹 出 於 恶意 抨击 政府
- Anh ta hoàn toàn chỉ muốn tấn công chính phủ với ý đồ xấu.
- 纯粹 的 想法
- Những suy nghĩ thuần khiết.
- 目光 纯粹 又 坚定
- Ánh mắt thuần khiết và kiên định.
- 她 是 一个 纯粹 的 人
- Cô ấy là một người phụ nữ thuần khiết.
- 这件 事 纯粹 是 误会
- Việc này chỉ là hiểu nhầm thôi.
- 她 的 笑容 纯粹 而 美好
- Nụ cười của cô ấy thật thuần khiết và xinh đẹp.
- 你 的 理论 纯粹 是 主观臆测
- Lý thuyết của bạn hoàn toàn là ước đoán chủ quan.
- 这种 令人惊骇 的 谋杀 纯粹 是 疯子 的 行为
- Hành vi giết người này đáng sợ là hoàn toàn hành động của kẻ điên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纯粹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纯粹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粹›
纯›
thuần tuý; chính gốctrong sáng; đúng đắn
hồn nhiên; trong sáng chân thật; ngờ nghệch; khờ dại; ngây thơ; chất phác
chất phác; ngây thơ; giản dị; tự nhiêncù mì
Đơn Thuần
chung thủy; một lòng; dốc lòng
Chuẩn Bản Địa (N
Trong Sạch (Tâm Hồn, Tổ Chức, Đội Ngũ)