Đọc nhanh: 专一 (chuyên nhất). Ý nghĩa là: chung thủy; một lòng; dốc lòng. Ví dụ : - 心思专一。 Một lòng một dạ.. - 爱情专一。 Tình yêu duy nhất; mối tình chung thuỷ.. - 女人在伴侣身上寻求专一的品质。 Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
Ý nghĩa của 专一 khi là Tính từ
✪ chung thủy; một lòng; dốc lòng
专心一意;不分心
- 心思 专一
- Một lòng một dạ.
- 爱情专一
- Tình yêu duy nhất; mối tình chung thuỷ.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 他 的 爱 太 专一 了
- Tình yêu của anh ấy quá chung thủy.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专一
- 心思 专一
- Một lòng một dạ.
- 爱情专一
- Tình yêu duy nhất; mối tình chung thuỷ.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 他 的 爱 太 专一 了
- Tình yêu của anh ấy quá chung thủy.
- 医院 安排 了 一次 专家 会诊
- Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.
- 专心一意
- một lòng một dạ
- 海底 捞 火锅城 是 一家 专业 的 川味 火锅店
- Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.
- 他 俨然 一副 专家 的 样子
- Anh ấy tỏ ra như một chuyên gia.
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 这一 事件 的 始末 另有 专文 披露
- đầu đuôi sự kiện này còn có bài chuyên đề phát biểu khác.
- 他 写 了 一本 描写 边疆 各省 的 专著
- Anh ấy đã viết một cuốn sách chuyên khảo miêu tả về các tỉnh biên giới.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 他 可 又 闹 急 了 , 找著 一个 专门 重利 盘剥 的 老西儿 , 要 和 他 借钱
- Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.
- 他 给 一些 为 报纸 专栏 ` 写 ' 文章 的 体育界 名人 做 捉刀 人
- Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.
- 他 什么 都 懂 一点 , 就是 不专
- Anh ấy cái gì cũng biết một chút, chỉ là không chuyên.
- 你 不妨 请教 一下 专家
- Bạn cứ hỏi chuyên gia chút đi.
- 十大 性感女 极客 之一 的 专利 申请书
- Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专一
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专一 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
专›
Chuyên Tâm, Toàn Tâm Toàn Ý
thiền
dốc chí; dốc lòng; chuyên về
Nguyên Chất, Đơn Thuần Là
Chuyên Tâm
chuyên tâm; chuyên cần; dốc lòng; hăng say
Chuyên Chú, Chuyên Tâm, Chú Tâm
(1) Chăm Chỉ, Để Tâm
chung tình
phân tâm; không chuyên tâm; không chú ý; bận lònglàm phiền; chịu khó; hao tốn sức lực
hỗn tạp; trộn lẫn; lẫn lộn; pha tạp; chung lộn; táp nham; chạchung chạ; lang chạhỗn loạntạp loạn
phong lưu; anh tuấn kiệt xuấtphong lưu (có tài nhưng ngang tàng)phóng đãng; lẳng lơ; chơi bời trăng hoa
Ngụy Hoa, Tâm Hoa, Lăng Nhăng, Đào Hoa