Đọc nhanh: 混杂 (hỗn tạp). Ý nghĩa là: hỗn tạp; trộn lẫn; lẫn lộn; pha tạp; chung lộn; táp nham; chạ, chung chạ; lang chạ, hỗn loạn. Ví dụ : - 鱼龙混杂 ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
Ý nghĩa của 混杂 khi là Động từ
✪ hỗn tạp; trộn lẫn; lẫn lộn; pha tạp; chung lộn; táp nham; chạ
混合搀杂
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
✪ chung chạ; lang chạ
多而乱, 没有秩序或条理
✪ hỗn loạn
多而乱; 混乱
✪ tạp loạn
杂乱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混杂
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 文笔 错杂 伦次 , 毫无 伦次
- văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.
- 打杂 儿
- làm tạp vụ
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 混乱 尽快 艾止
- Sự hỗn loạn nhanh chóng dừng lại.
- 他 爱看 杂志
- Anh ấy thích đọc tạp chí.
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 混迹江湖
- trà trộn trong giang hồ.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 军阀 混战
- trận hỗn chiến của đám quân phiệt.
- 凡世 很 复杂
- Thế gian rất phức tạp.
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 这堂 案子 很 复杂
- Vụ án này rất phức tạp.
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 混杂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 混杂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杂›
混›
Xen Lẫn, Pha Trộng
trộn lẫn; hoà lẫn; để lẫn; sảm tạp; kèm; pha phách; chen lẫnpha tạp
Trộn, Hoà Trộn, Phối Hợp
lộn xộn; lung tung; bừa bộnchung chạchung lộn
lẫn lộn; hoà chung; nhập chung; vơ đũa cả nắm; coi như nhau
pha tạp; hỗn tạp; khác thể; không đồng nhất; bác tạp
Lẫn Lộn
tạo thành một khối lẫn lộnnhiều và bối rối