Đọc nhanh: 不纯粹 (bất thuần tuý). Ý nghĩa là: lơ lớ.
Ý nghĩa của 不纯粹 khi là Tính từ
✪ lơ lớ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不纯粹
- 工夫 不 纯 , 还 得 练
- Tay nghề chưa được thành thạo, còn phải luyện thêm.
- 纯粹 为了 好玩
- Chỉ là để vui chơi thôi.
- 他 的 心灵 就 像 纯粹 的 水晶
- Tâm hồn anh như pha lê tinh khiết
- 他 这样 做 纯粹 是 为了 帮忙
- Anh ấy làm việc này chỉ là để giúp đỡ.
- 他 纯粹 是 捣乱
- Anh ta chỉ đang gây rắc rối thôi.
- 这 只是 纯属巧合 , 并 不 故意 来 找 你 的
- Đó chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên chứ không phải cố ý đến tìm bạn
- 纯粹 是 浪费时间
- Chỉ là lãng phí thời gian.
- 这 纯粹 是 我 的 猜测
- Đây chỉ là suy đoán của tôi thôi.
- 陶器 是 用 比较 纯粹 的 黏土 制成 的
- Đồ gốm được làm bằng đất sét tương đối thuần chất.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 纯粹 的 颜色
- Màu tinh khiết.
- 这 感情 纯粹 真挚
- Tình cảm này thuần khiết và chân thành.
- 他 纯粹 出 於 恶意 抨击 政府
- Anh ta hoàn toàn chỉ muốn tấn công chính phủ với ý đồ xấu.
- 纯粹 的 想法
- Những suy nghĩ thuần khiết.
- 目光 纯粹 又 坚定
- Ánh mắt thuần khiết và kiên định.
- 她 是 一个 纯粹 的 人
- Cô ấy là một người phụ nữ thuần khiết.
- 这件 事 纯粹 是 误会
- Việc này chỉ là hiểu nhầm thôi.
- 她 的 笑容 纯粹 而 美好
- Nụ cười của cô ấy thật thuần khiết và xinh đẹp.
- 你 的 理论 纯粹 是 主观臆测
- Lý thuyết của bạn hoàn toàn là ước đoán chủ quan.
- 这种 令人惊骇 的 谋杀 纯粹 是 疯子 的 行为
- Hành vi giết người này đáng sợ là hoàn toàn hành động của kẻ điên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不纯粹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不纯粹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
粹›
纯›