Đọc nhanh: 纯色啄花鸟 (thuần sắc trác hoa điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim sẻ hoa đồng bằng (Dicaeum minullum).
Ý nghĩa của 纯色啄花鸟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim sẻ hoa đồng bằng (Dicaeum minullum)
(bird species of China) plain flowerpecker (Dicaeum minullum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯色啄花鸟
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 橙色 花朵 很 鲜艳
- Hoa màu cam rất tươi sáng.
- 花朵 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của hoa rất sặc sỡ.
- 这 把 琴音 色 纯美
- Cây cổ cầm này có âm thanh trong trẻo và đẹp.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 朴树 花 开 淡黄色 的
- Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.
- 那 朵花 是 淡紫色 的
- Bông hoa đó có màu tím nhạt.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 她 送 了 一束 白色 的 莲花
- Cô ấy tặng một bó hoa sen trắng.
- 我 想 把 天花板 漆成 白色
- Tôi muốn sơn trần nhà màu trắng.
- 花鸟 派
- trường phái tranh hoa điểu.
- 这种 花有 黄色 的 花瓣
- Loài hoa này có cánh hoa màu vàng.
- 花园 开 各色各样 的 花朵
- Vườn hoa nở đầy đủ các loại hoa.
- 白色 表示 纯洁 和 新 开始
- Màu trắng biểu thị sự tinh khiết và khởi đầu mới.
- 莲花 象征 着 纯洁 与 美丽
- Hoa sen biểu tượng cho sự thuần khiết và đẹp.
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纯色啄花鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纯色啄花鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啄›
纯›
色›
花›
鸟›