Đọc nhanh: 精诚 (tinh thành). Ý nghĩa là: chân thành; lòng thành; lòng chân thành, tinh thành. Ví dụ : - 精诚所至,金石为开。 lòng chân thành sẽ vượt qua mọi khó khăn.
Ý nghĩa của 精诚 khi là Tính từ
✪ chân thành; lòng thành; lòng chân thành
真诚
- 精诚所至 , 金石为开
- lòng chân thành sẽ vượt qua mọi khó khăn.
✪ tinh thành
真实诚恳; 没有一点虚假
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精诚
- 阿 Q 精神
- tinh thần AQ
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片 诚心
- một tấm lòng thành.
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 这个 托 做 得 很 精致
- Cái bệ này được làm rất tinh xảo.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 那架 书架 很 精美
- Giá sách đó rất tinh xảo.
- 他 为 人 敦实 诚恳
- Anh ấy là người thật thà chân thành.
- 那敦 做工 很 精细
- Cái bồ kia có cách chế tác tinh xảo.
- 朋友 心地 敦诚善
- Bạn bè có tấm lòng chân thành tốt bụng.
- 精诚所至 , 金石为开
- lòng chân thành sẽ vượt qua mọi khó khăn.
- 精诚所至 , 金石为开 ( 意志 坚决 , 能克服 一切 困难 )
- ý chí kiên định sẽ vượt qua mọi khó khăn.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精诚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精诚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm精›
诚›