Đọc nhanh: 英华 (anh hoa). Ý nghĩa là: cỏ cây tươi đẹp (ví với thánh đức của vua chúa), anh hoa; tinh hoa; bản chất tốt đẹp bên trong vốn có của con người..
Ý nghĩa của 英华 khi là Danh từ
✪ cỏ cây tươi đẹp (ví với thánh đức của vua chúa)
秀美的草木比喻帝王的圣德
✪ anh hoa; tinh hoa; bản chất tốt đẹp bên trong vốn có của con người.
精华
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英华
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 他 的 英俊 才华 吸引 了 很多 人
- Tài năng xuất chúng của anh ấy thu hút nhiều người.
- 英雄 的 中华儿女
- con cháu Trung Hoa anh hùng.
- 在 中华民族 的 几千年 的 历史 中 , 产生 了 很多 的 民族英雄 和 革命领袖
- Lịch sử mấy ngàn năm của dân tộc Trung Hoa đã sản sinh ra rất nhiều vị lãnh tụ cách mạng và anh hùng dân tộc.
- 我 也 是 , 我 也 喜欢 英语
- Tôi cũng vậy, tôi cũng thích tiếng Anh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英华
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英华 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
英›