精雕细镂 jīng diāo xì lòu

Từ hán việt: 【tinh điêu tế lũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "精雕细镂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tinh điêu tế lũ). Ý nghĩa là: chạm trổ tỉ mỉ; chạm trổ công phu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 精雕细镂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 精雕细镂 khi là Thành ngữ

chạm trổ tỉ mỉ; chạm trổ công phu

精心细致地雕刻比喻做事用功细心也说精雕细刻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精雕细镂

  • - 那敦 nàdūn 做工 zuògōng hěn 精细 jīngxì

    - Cái bồ kia có cách chế tác tinh xảo.

  • - 古琴 gǔqín de 丝弦 sīxián 非常 fēicháng 精细 jīngxì

    - Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.

  • - zhè 木椅 mùyǐ 做工 zuògōng 精细 jīngxì

    - Ghế gỗ này được chế tác tinh xảo.

  • - 精心 jīngxīn 雕饰 diāoshì

    - hoa văn trang trí công phu.

  • - 陶钵 táobō 做工 zuògōng hěn 精细 jīngxì

    - Bát gốm được chế tác rất tinh xảo.

  • - zhè bǐng 朴刀 pōdāo 做工 zuògōng 精细 jīngxì

    - Cây phác đao này được chế tác tinh xảo.

  • - 刻工 kègōng 精细 jīngxì

    - kỹ thuật điêu khắc tinh vi

  • - 雕刻 diāokè 工细 gōngxì

    - điêu khắc tinh xảo

  • - 那拐 nàguǎi 做工 zuògōng 精细 jīngxì

    - Cái nạng đó được chế tác tinh xảo.

  • - 仔细 zǐxì 欣赏 xīnshǎng 雕塑 diāosù

    - Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.

  • - zhè 画画 huàhuà 非常 fēicháng 精细 jīngxì

    - Bức tranh này vẽ rất tinh xảo.

  • - 耕作 gēngzuò 园田化 yuántiánhuà ( 精耕细作 jīnggēngxìzuò )

    - cày sâu bừa kỹ (làm ruộng đại trà cũng cày sâu cuốc bẫm và vun trồng kỹ lưỡng như ở vườn rau.)

  • - 厨师 chúshī 切菜 qiècài 非常 fēicháng 精细 jīngxì

    - Đầu bếp cắt rau rất tỉ mỉ.

  • - 石柱 shízhù shàng 雕刻 diāokè zhe 细巧 xìqiǎo de 图案 túàn

    - những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo.

  • - 碑林 bēilín de 石碑 shíbēi 雕刻 diāokè 精美 jīngměi

    - Các bia đá trong rừng bia được chạm khắc tinh xảo.

  • - 这块 zhèkuài yíng 雕刻 diāokè 精美 jīngměi

    - Khối đá mịn này được chạm khắc rất đẹp.

  • - 雕镂 diāolòu

    - điêu khắc.

  • - 雕刻术 diāokèshù 十分 shífēn 精湛 jīngzhàn

    - Nghệ thuật điêu khắc rất tinh xảo.

  • - de 雕刻 diāokè 技术 jìshù hěn 精细 jīngxì

    - Kỹ thuật điêu khắc của anh ấy rất tinh xảo.

  • - zhè 一座 yīzuò 象牙 xiàngyá 雕像 diāoxiàng 手工 shǒugōng 十分 shífēn 精细 jīngxì

    - Bức tượng ngà voi này được chạm trổ với tay nghề vô cùng tỉ mỉ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 精雕细镂

Hình ảnh minh họa cho từ 精雕细镂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精雕细镂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Lòu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CFDV (金火木女)
    • Bảng mã:U+9542
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BROG (月口人土)
    • Bảng mã:U+96D5
    • Tần suất sử dụng:Cao