Đọc nhanh: 礼服呢 (lễ phục ni). Ý nghĩa là: nỉ may lễ phục.
Ý nghĩa của 礼服呢 khi là Danh từ
✪ nỉ may lễ phục
毛织直贡呢的别称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼服呢
- 这 衣服 贵着 呢
- Cái áo này đắt lắm.
- 礼宾 服
- lễ phục.
- 遵礼 成服
- theo lễ thành phục.
- 她 在 晚礼服 上缀 著 一朵 兰花
- Cô ấy đính một bông lan trên chiếc váy dạ hội.
- 这家 酒店 的 服务员 个个 彬彬有礼 , 热情周到
- Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.
- 我 还 没有 买 礼物 呢
- Tôi vẫn chưa mua quà nữa
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 你 穿 这身 晚礼服 真 帅气
- Bạn trông đẹp trai trong bộ lễ phục.
- 小 酒店 里 净 是 身穿 花呢 衣服 的 农民
- Trong những quán rượu nhỏ này, hầu hết những người nông dân đều mặc áo hoa.
- 她 穿着 一件 奢华 的 晚礼服
- Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội rất sang trọng.
- 赏钱 , 小费 当 得到 服务 所 给 的 恩惠 或 礼物 , 通常 以钱 的 形式 给予
- Tiền thưởng, tiền tip được trao để đền đáp cho sự ân huệ hoặc món quà được cung cấp bởi dịch vụ, thường được trao dưới hình thức tiền mặt.
- 我 还 没有 找到 任何 在 坚信 礼 可以 穿 的 衣服
- Tôi vẫn chưa tìm thấy bất cứ điều gì để xác nhận của Anthony.
- 衣服 没 熨 , 还 揪 揪 着 呢
- quần áo không ủi, còn nhăn nhúm.
- 我 一 进门 , 他 就 盯 着 看 , 我 还 以为 我 把 衣服 穿 反 了 呢
- tôi vừa vào cửa anh ta cứ nhìn chằm chằm tôi, tôi còn tưởng quần áo tôi bị mặc ngược rồi
- 你 从 哪儿 回来 的 啊 怎么 衣服 脏兮兮 的 呢
- Con mới đi đâu về mà quần áo lại “lấm như trâu đầm” thế kia.
- 他 穿 上 了 黑色 的 礼服
- Anh ấy mặc lễ phục màu đen.
- 礼品 小票 在 哪儿 呢
- Nhận quà đâu?
- 皇后 身穿 华丽 的 礼服
- Hoàng hậu mặc bộ lễ phục lộng lẫy.
- 我 喜欢 这件 低胸 的 礼服
- Yêu thích đường viền cổ áo đang lao dốc.
- 她 穿 了 一件 漂亮 的 礼服
- Cô ấy mặc một chiếc lễ phục rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 礼服呢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 礼服呢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呢›
服›
礼›