Đọc nhanh: 示范 (thị phạm). Ý nghĩa là: làm mẫu; thị phạm. Ví dụ : - 她给大家示范了动作。 Cô ấy đã làm mẫu động tác cho mọi người.. - 老师在课堂上做了示范。 Thầy giáo đã làm mẫu trong lớp học.. - 学生们认真观看老师示范。 Học sinh chăm chú theo dõi thầy giáo làm mẫu.
Ý nghĩa của 示范 khi là Động từ
✪ làm mẫu; thị phạm
做出某种可供大家学习的典范
- 她 给 大家 示范 了 动作
- Cô ấy đã làm mẫu động tác cho mọi người.
- 老师 在 课堂 上 做 了 示范
- Thầy giáo đã làm mẫu trong lớp học.
- 学生 们 认真 观看 老师 示范
- Học sinh chăm chú theo dõi thầy giáo làm mẫu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 示范
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 安民告示
- cáo thị an dân
- 张贴 告示
- dán cáo thị
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 它们 不是 真正 的 启示
- Chúng không phải là gợi ý thực sự.
- 这 本书 启示 了 我 很多
- Cuốn sách này đã gợi ý cho tôi nhiều điều.
- 这 本书 给 我 一点 启示
- Cuốn sách này đã cho tôi chút gợi ý.
- 这 本书 启示 人生 的 真谛
- Cuốn sách này gợi ý ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
- 大家 对 他 的 勇敢 表示 赞叹
- Mọi người bày tỏ sự cảm phục đối với sự dũng cảm của anh ấy.
- 她 耸 了 肩 , 表示 无奈
- Cô ấy nhún vai, tỏ ra bất lực.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 老师 示范 画道 横道
- Thầy giáo minh họa vẽ đường ngang.
- 老师 诵经 示范
- Giáo viên đọc kinh mẫu.
- 她 给 大家 示范 了 动作
- Cô ấy đã làm mẫu động tác cho mọi người.
- 老师 在 课堂 上 做 了 示范
- Thầy giáo đã làm mẫu trong lớp học.
- 用 典型示范 的 方法 推广先进 经验
- dùng phương pháp điển hình để mở rộng kinh nghiệm tiên tiến.
- 学生 们 认真 观看 老师 示范
- Học sinh chăm chú theo dõi thầy giáo làm mẫu.
- 爸爸 当上 了 全国 劳动模范 , 左邻右舍 都 来 表示 庆贺
- Bố trở thành chiến sĩ thi đua toàn quốc, hàng xóm láng giềng đều đến chúc mừng.
- 写作 要 讲究 和 规范
- Viết văn cần chú ý đến định dạng và quy tắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 示范
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 示范 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm示›
范›