Hán tự: 盾
Đọc nhanh: 盾 (thuẫn.my). Ý nghĩa là: cái thuẫn; lá chắn; cái khiên; cái mộc, đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam). Ví dụ : - 他们利用人盾来保护自己。 Họ sử dụng lá chắn của con người để tự bảo vệ mình.. - 这个盾牌非常耐用。 Cái khiên này rất bền.. - 你给我10万越南盾吧! Bạn cho tôi một trăm nghìn đồng đi.
Ý nghĩa của 盾 khi là Danh từ
✪ cái thuẫn; lá chắn; cái khiên; cái mộc
盾牌
- 他们 利用 人盾 来 保护 自己
- Họ sử dụng lá chắn của con người để tự bảo vệ mình.
- 这个 盾牌 非常 耐用
- Cái khiên này rất bền.
✪ đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)
越南的本位货币
- 你 给 我 10 万 越南盾 吧 !
- Bạn cho tôi một trăm nghìn đồng đi.
- 越南盾 的 价值 低于 人民币
- Việt Nam đồng có giá trị thấp hơn nhân dân tệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盾
- 以子之矛 , 攻子之盾
- Gậy ông đập lưng ông.
- 资本主义 制度 固有 的 矛盾
- mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.
- 这个 盾牌 非常 耐用
- Cái khiên này rất bền.
- 他 用 盾牌 挡住 了 箭
- Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.
- 总之 是 前后 自相矛盾
- Tóm lại là trước và sau rất mâu thuẫn với nhau.
- 双方 矛盾 已经 白热化
- mâu thuẫn hai bên đã đến giai đoạn căng thẳng tột độ.
- 揭露 矛盾
- vạch trần mâu thuẫn.
- 矛盾百出
- đầy rẫy mâu thuẫn
- 问题 已经 摆出来 , 矛盾 更加 表面化 了
- vấn đề đã bày ra, mâu thuẫn càng lộ rõ
- 如何 让 自己 成为 自己 的 后盾 ?
- Làm sao để trở thành chỗ dựa vững chắc nhất cho bản thân mình?
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 他们 利用 人盾 来 保护 自己
- Họ sử dụng lá chắn của con người để tự bảo vệ mình.
- 矛盾 一下子 爆发
- Mâu thuẫn đột nhiên bùng phát.
- 矛盾加深
- mâu thuẫn thêm sâu sắc.
- 越南盾 的 价值 低于 人民币
- Việt Nam đồng có giá trị thấp hơn nhân dân tệ.
- 后院起火 ( 比喻 内部 闹矛盾 或 后方 出 了 麻烦事 )
- nội bộ lủng củng.
- 矛盾 一触即发
- mâu thuẫn hết sức căng thẳng
- 化解矛盾
- hoá giải mâu thuẫn
- 矛盾 命题 需要 逻辑推理
- Mệnh đề đối lập cần suy luận logic.
- 矛盾 根源 于 不同 的 观点
- Mâu thuẫn bắt nguồn từ các quan điểm khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盾›