54 từ
Trăm
sổ tiết kiệm; sổ ghi tiền gởi ngân hàng; sổ tài khoản; sổ gửi tiền
Cái Thuẫn, Lá Chắn, Cái Khiên
đồng frăng; đồng phơ-răngPhơ-răng
Phút
đổi tiềnbán lấy tiền; bán được tiền
Tỷ Suất, Tỷ Giá Hối Đoái
Tiền
Sừng
Kim Ngạch, Số Tiền
Đồng
đồng Lia (tiền của I-ta-li-a)
Lợi Tức
đồng Ru-pi (tiền Ấn Độ, Pa-ki-xtan, Nê-pan)
đồng Rúp (tiền Liên Xô cũ) (lúbù)
Mác; đồng Mác (tiền Đức)Mác; đồng Mác
Hào (Lượng Từ Của Tiền)
mệnh giá; loại (tiền tệ)
Ngàn
Nhân Dân Tệ