Đọc nhanh: 盾牌座 (thuẫn bài tọa). Ý nghĩa là: Sc đờm (chòm sao).
Ý nghĩa của 盾牌座 khi là Danh từ
✪ Sc đờm (chòm sao)
Scutum (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盾牌座
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 车牌号 有个 陆
- Biển số xe có số sáu.
- 以子之矛 , 攻子之盾
- Gậy ông đập lưng ông.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 次第 入座
- lần lượt vào chỗ ngồi.
- 这座 山 低矮
- Ngọn núi này thấp.
- 这个 盾牌 非常 耐用
- Cái khiên này rất bền.
- 他 用 盾牌 挡住 了 箭
- Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.
- 这座 牌坊 十分 壮观
- Cổng đền thờ này rất đồ sộ.
- 村口 有 一座 古老 的 牌坊
- Cổng làng có cổng chào cổ.
- 以前 用以 保护 上 前去 围攻 的 士兵 的 活动 的 屏面 或 盾牌
- Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盾牌座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盾牌座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm座›
牌›
盾›