盾牌座 dùnpái zuò

Từ hán việt: 【thuẫn bài tọa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "盾牌座" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuẫn bài tọa). Ý nghĩa là: Sc đờm (chòm sao).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 盾牌座 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 盾牌座 khi là Danh từ

Sc đờm (chòm sao)

Scutum (constellation)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盾牌座

  • - 山上 shānshàng 有座 yǒuzuò 尼庵 níān

    - Trên núi có một am ni.

  • - 门牌号码 ménpáihàomǎ

    - Bảng số nhà

  • - 那座 nàzuò shān hěn 曼长 màncháng

    - Ngọn núi đó rất cao.

  • - 门牌 ménpái èr

    - nhà số 2.

  • - 我们 wǒmen shàng le 那座 nàzuò tuó

    - Chúng tôi leo lên quả đồi đó.

  • - 座位 zuòwèi 让给 rànggěi 奶奶 nǎinai ba

    - Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.

  • - shuí shū shuí 洗牌 xǐpái a

    - Ai thua thì xào bài đi!

  • - 对号入座 duìhàorùzuò

    - dò số chỗ ngồi.

  • - 信号 xìnhào pái hěn 重要 zhòngyào

    - Biển hiệu rất quan trọng.

  • - 车牌号 chēpáihào 有个 yǒugè

    - Biển số xe có số sáu.

  • - 以子之矛 yǐzǐzhīmáo 攻子之盾 gōngzǐzhīdùn

    - Gậy ông đập lưng ông.

  • - 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 卢浮宫 lúfúgōng zài tóng 一座 yīzuò 城市 chéngshì

    - Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.

  • - 次第 cìdì 入座 rùzuò

    - lần lượt vào chỗ ngồi.

  • - 这座 zhèzuò shān 低矮 dīǎi

    - Ngọn núi này thấp.

  • - 这个 zhègè 盾牌 dùnpái 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Cái khiên này rất bền.

  • - yòng 盾牌 dùnpái 挡住 dǎngzhù le jiàn

    - Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.

  • - 这座 zhèzuò 牌坊 páifāng 十分 shífēn 壮观 zhuàngguān

    - Cổng đền thờ này rất đồ sộ.

  • - 村口 cūnkǒu yǒu 一座 yīzuò 古老 gǔlǎo de 牌坊 páifāng

    - Cổng làng có cổng chào cổ.

  • - 以前 yǐqián 用以 yòngyǐ 保护 bǎohù shàng 前去 qiánqù 围攻 wéigōng de 士兵 shìbīng de 活动 huódòng de 屏面 píngmiàn huò 盾牌 dùnpái

    - Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.

  • - 这座 zhèzuò 丛林 cónglín 风景优美 fēngjǐngyōuměi

    - Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盾牌座

Hình ảnh minh họa cho từ 盾牌座

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盾牌座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn , Méi , Shǔn , Yǔn
    • Âm hán việt: My , Thuẫn
    • Nét bút:ノノ一丨丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJBU (竹十月山)
    • Bảng mã:U+76FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao