Đọc nhanh: 宙斯盾战斗系统 (trụ tư thuẫn chiến đẩu hệ thống). Ý nghĩa là: Hệ thống chiến đấu Aegis (hệ thống vũ khí được phát triển cho Hải quân Hoa Kỳ).
Ý nghĩa của 宙斯盾战斗系统 khi là Danh từ
✪ Hệ thống chiến đấu Aegis (hệ thống vũ khí được phát triển cho Hải quân Hoa Kỳ)
Aegis Combat System (weapons system developed for the US Navy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宙斯盾战斗系统
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 是 我 哥哥 宙斯 的
- Nó thuộc về anh trai Zeus.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 财贸系统
- hệ thống tài chính mậu dịch
- 战斗 的 唯物主义
- chủ nghĩa duy vật đấu tranh
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 战斗 持续 了 几小时
- Trận chiến kéo dài vài giờ.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 系统 查 到 路易斯安那州 连环 强奸犯 的 DNA
- CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宙斯盾战斗系统
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宙斯盾战斗系统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宙›
战›
斗›
斯›
盾›
系›
统›