dùn

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lèn đất; lèn. Ví dụ : - 。 mảnh đất này đã lèn qua một lần rồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

lèn đất; lèn

播种后,用石砘子把松土压实

Ví dụ:
  • - 这块 zhèkuài 已经 yǐjīng dùn guò le 一遍 yībiàn

    - mảnh đất này đã lèn qua một lần rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 这块 zhèkuài 已经 yǐjīng dùn guò le 一遍 yībiàn

    - mảnh đất này đã lèn qua một lần rồi.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 砘

Hình ảnh minh họa cho từ 砘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRPU (一口心山)
    • Bảng mã:U+7818
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp