Hán tự: 砘
Đọc nhanh: 砘 (_). Ý nghĩa là: lèn đất; lèn. Ví dụ : - 这块地已经砘过了一遍。 mảnh đất này đã lèn qua một lần rồi.
Ý nghĩa của 砘 khi là Động từ
✪ lèn đất; lèn
播种后,用石砘子把松土压实
- 这块 地 已经 砘 过 了 一遍
- mảnh đất này đã lèn qua một lần rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砘
- 这块 地 已经 砘 过 了 一遍
- mảnh đất này đã lèn qua một lần rồi.
Hình ảnh minh họa cho từ 砘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砘›