Đọc nhanh: 相关 (tương quan). Ý nghĩa là: tương quan; liên quan. Ví dụ : - 这个问题与我们相关。 Vấn đề này có liên quan đến chúng tôi.. - 我们需要相关的信息。 Chúng tôi cần thông tin liên quan.. - 他提到了相关的研究。 Ông đề cập đến nghiên cứu liên quan.
Ý nghĩa của 相关 khi là Động từ
✪ tương quan; liên quan
彼此关连
- 这个 问题 与 我们 相关
- Vấn đề này có liên quan đến chúng tôi.
- 我们 需要 相关 的 信息
- Chúng tôi cần thông tin liên quan.
- 他 提到 了 相关 的 研究
- Ông đề cập đến nghiên cứu liên quan.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 相关
✪ A + 和/ 与/ 跟 + B + 相关
A liên quan/ tương quan với B
- 这项 政策 与 经济 相关
- Chính sách này liên quan đến kinh tế.
- 她 的 兴趣 跟 科学 相关
- Sở thích của cô liên quan đến khoa học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相关
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 他们 与 社会 休戚相关
- Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 痛痒相关
- đau khổ liên quan với nhau.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 健康 与 饮食 息息相关
- Sức khỏe gắn liền với chế độ ăn uống.
- 科技 与 创新 息息相关
- Khoa học kỹ thuật gắn liền với đổi mới.
- 成功 与 努力 息息相关
- Thành công gắn liền với sự nỗ lực.
- 了解 相关 详
- Tìm hiểu các chi tiết liên quan.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 把 相关 证件 携带 到 考场
- Mang các giấy tờ liên quan đến phòng thi.
- 这些 问题 相互 关联
- Những vấn đề này liên quan đến nhau.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 政府 正在 厘革 相关 政策
- Chính phủ đang cải cách các chính sách liên quan.
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
- 你 需要 具备 相关 资格
- Bạn cần phải có bằng cấp liên quan.
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相关
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
相›
Quan Hệ
Liên Quan, Quan Hệ, Liên Hệ
Liên Hệ
liên quan; liên hệ; quan hệ
tương quan; liên can; có liên quan với nhau (thường dùng ở câu phủ định)tương can
Hữu Quan, Có Quan Hệ, Có Liên Quan
can hệ; liên quan; liên can; dính líu; gánh trách nhiệm
Thôi Miên, Giấc Ngủ Nhân Tạo, Gây Ngủ