Đọc nhanh: 干系 (can hệ). Ý nghĩa là: can hệ; liên quan; liên can; dính líu; gánh trách nhiệm. Ví dụ : - 干系重大 gánh trách nhiệm lớn. - 逃脱不了干系。 không trốn tránh được trách nhiệm.. - 他同这桩案子有干系。 anh ấy có liên can đến vụ án này.
Ý nghĩa của 干系 khi là Danh từ
✪ can hệ; liên quan; liên can; dính líu; gánh trách nhiệm
牵涉到责任或能引起纠纷的关系
- 干系 重大
- gánh trách nhiệm lớn
- 逃脱 不了 干系
- không trốn tránh được trách nhiệm.
- 他同 这桩 案子 有 干系
- anh ấy có liên can đến vụ án này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干系
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 佛系 职员
- Nhân viên Phật hệ (đi làm bình thản và ra về lặng lẽ)
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 他同 这桩 案子 有 干系
- anh ấy có liên can đến vụ án này.
- 请 不要 干涉 我 的 私人关系
- Đừng can thiệp vào mối quan hệ cá nhân của tôi.
- 逃脱 不了 干系
- không trốn tránh được trách nhiệm.
- 干系 重大
- gánh trách nhiệm lớn
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 雷电 干扰 了 电脑系统
- Sét đánh làm nhiễu hệ thống máy tính.
- 如果 干扰器 失效 你 能 重置 通信 系统 吗
- Bạn có thể thiết lập lại viễn thông nếu bộ gây nhiễu bị vô hiệu hóa không?
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 干系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
系›