Đọc nhanh: 联系 (liên hệ). Ý nghĩa là: liên hệ; gắn liền; liên lạc, mối liên hệ; sự liên kết; sự gắn kết. Ví dụ : - 我会在会后与你联系。 Tôi sẽ liên lạc với bạn sau cuộc họp.. - 我会在会议上联系你。 Tôi sẽ liên lạc với bạn trong cuộc họp.. - 我们需要联系客户。 Chúng ta cần liên hệ với khách hàng.
Ý nghĩa của 联系 khi là Động từ
✪ liên hệ; gắn liền; liên lạc
彼此接上关系
- 我会 在 会后 与 你 联系
- Tôi sẽ liên lạc với bạn sau cuộc họp.
- 我会 在 会议 上 联系 你
- Tôi sẽ liên lạc với bạn trong cuộc họp.
- 我们 需要 联系 客户
- Chúng ta cần liên hệ với khách hàng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 联系 khi là Danh từ
✪ mối liên hệ; sự liên kết; sự gắn kết
关系
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 微弱 的 联系 也 值得 珍惜
- Ngay cả những mối liên hệ mong manh cũng đáng trân trọng.
- 亲子 间 的 联系 是 天然 的
- Sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái là điều tự nhiên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 联系
✪ 用、通过 + ....+ 联系
dùng gì để liên lạc/ liên lạc bằng gì
- 我们 可以 通过 邮件 联系
- Chúng ta có thể liên hệ qua email.
- 你 可以 通过 电话 联系 我
- Bạn có thể liên hệ với tôi qua điện thoại.
✪ A + 与、和 + B + 保持联系
A giữ liên lạc với B
- 老师 与 学生 保持联系
- Giáo viên giữ liên lạc với học sinh.
- 我们 与 家人 保持联系
- Chúng tôi giữ liên lạc với gia đình của chúng tôi.
So sánh, Phân biệt 联系 với từ khác
✪ 联系 vs 联络
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联系
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 联系 你 在 摩萨德 的 联系人
- Liên hệ với các địa chỉ liên hệ của bạn trong Mossad.
- 微弱 的 联系 也 值得 珍惜
- Ngay cả những mối liên hệ mong manh cũng đáng trân trọng.
- 我家 新近 安装 了 电话 , 联系 事情 很 便利
- Gần đây trong nhà tôi có lắp điện thoại, liên lạc các thứ rất tiện lợi.
- 我 可以 和 摩萨德 联系
- Tôi có thể kiểm tra với Mossad.
- 你 地 头儿 熟 , 联系 起来 方便
- anh quen thuộc vùng này, liên hệ sẽ dễ dàng hơn.
- 纵向 联系
- liên hệ thẳng
- 内部联系
- liên hệ nội bộ.
- 直线 联系
- liên hệ trực tiếp.
- 血缘 鉴定 血统 的 联系 ; 来历
- Xác định huyết thống và quan hệ gốc gác.
- 你 可以 直接 联系 主任
- Bạn có thể liên hệ trực tiếp chủ nhiệm.
- 我会 在 会议 上 联系 你
- Tôi sẽ liên lạc với bạn trong cuộc họp.
- 他 不 在 办公室 , 可能 是 联系 工作 去 了
- anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi
- 请 随时 联系 我
- Vui lòng liên hệ tôi bất cứ lúc nào.
- 他们 相 联系
- Chúng tôi liên lạc với nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm系›
联›