Đọc nhanh: 休戚相关 (hưu thích tương quan). Ý nghĩa là: có liên quan. Ví dụ : - 他们与社会休戚相关。 Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.. - 它与此体系休戚相关。 Nó liên quan đến hệ thống này.
Ý nghĩa của 休戚相关 khi là Thành ngữ
✪ có liên quan
休:欢乐;戚:悲哀。忧喜、福祸彼此相关联。形容关系密切,利害相关。
- 他们 与 社会 休戚相关
- Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 休戚相关
✪ A + 和/与 + B + 休戚相关
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
✪ A + 和 + B ... 是休戚相关的
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休戚相关
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 他们 与 社会 休戚相关
- Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 她 和 我 有 远房亲戚 关系
- Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 他 总是 跟 亲戚 们 相处 得 很 好
- Anh ấy luôn hòa hợp với họ hàng.
- 痛痒相关
- đau khổ liên quan với nhau.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 健康 与 饮食 息息相关
- Sức khỏe gắn liền với chế độ ăn uống.
- 科技 与 创新 息息相关
- Khoa học kỹ thuật gắn liền với đổi mới.
- 成功 与 努力 息息相关
- Thành công gắn liền với sự nỗ lực.
- 了解 相关 详
- Tìm hiểu các chi tiết liên quan.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 把 相关 证件 携带 到 考场
- Mang các giấy tờ liên quan đến phòng thi.
- 真相大白 , 只好 罢休
- chân tướng đã lộ rõ, nên đành buông xuôi.
- 这些 问题 相互 关联
- Những vấn đề này liên quan đến nhau.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 休戚相关
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 休戚相关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm休›
关›
戚›
相›
Cùng Một Nhịp Thở, Gắn Bó Chặt Chẽ, Quan Hệ Mật Thiết
khắng khít; gắn bó; gắn bó như môi với răng; gắn bó như thịt với xương; như răng với môi
ý nghĩ như nhau; lợi hại tương quan; cùng hội cùng thuyền; đồng hội đồng thuyền
đau khổ liên quan với nhau
đồng hội đồng thuyền; cùng hội cùng thuyền (ví với cùng chung nhau vượt qua khó khăn.)
máu thịt của chính mình (thành ngữ); quan hệ gần gũi
môi hở răng lạnh; máu chảy ruột mềm; quan hệ mật thiết
Phúc hoạ có nhau
tổ vỡ trứng nát; nước mất nhà tan
tay đứt ruột xót; mười ngón tay liền với lòng bàn tay