休戚相关 xiūqī xiāngguān

Từ hán việt: 【hưu thích tương quan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "休戚相关" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hưu thích tương quan). Ý nghĩa là: có liên quan. Ví dụ : - 。 Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.. - 。 Nó liên quan đến hệ thống này.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 休戚相关 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 休戚相关 khi là Thành ngữ

có liên quan

休:欢乐;戚:悲哀。忧喜、福祸彼此相关联。形容关系密切,利害相关。

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen 社会 shèhuì 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.

  • - 体系 tǐxì 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Nó liên quan đến hệ thống này.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 休戚相关

A + 和/与 + B + 休戚相关

Ví dụ:
  • - 健康 jiànkāng 环境质量 huánjìngzhìliàng 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.

A + 和 + B ... 是休戚相关的

Ví dụ:
  • - 个人 gèrén 集体 jítǐ shì 休戚相关 xiūqīxiāngguān de

    - Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休戚相关

  • - 休戚与共 xiūqīyǔgòng ( 同甘共苦 tónggāngòngkǔ )

    - đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau

  • - 体系 tǐxì 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Nó liên quan đến hệ thống này.

  • - 他们 tāmen 社会 shèhuì 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.

  • - 健康 jiànkāng 环境质量 huánjìngzhìliàng 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.

  • - 个人 gèrén 集体 jítǐ shì 休戚相关 xiūqīxiāngguān de

    - Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.

  • - yǒu 远房亲戚 yuǎnfángqīnqī 关系 guānxì

    - Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.

  • - 休戚相关 xiūqīxiāngguān ( 彼此间 bǐcǐjiān 祸福 huòfú 互相 hùxiāng 关联 guānlián )

    - vui buồn có liên quan với nhau

  • - 总是 zǒngshì gēn 亲戚 qīnqī men 相处 xiāngchǔ hěn hǎo

    - Anh ấy luôn hòa hợp với họ hàng.

  • - 痛痒相关 tòngyǎngxiāngguān

    - đau khổ liên quan với nhau.

  • - 淘宝 táobǎo 当前 dāngqián yǒu 1587 jiàn 折叠 zhédié tuī 货车 huòchē 搬运车 bānyùnchē 相关 xiāngguān de 商品 shāngpǐn 在售 zàishòu

    - Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.

  • - 健康 jiànkāng 饮食 yǐnshí 息息相关 xīxīxiāngguān

    - Sức khỏe gắn liền với chế độ ăn uống.

  • - 科技 kējì 创新 chuàngxīn 息息相关 xīxīxiāngguān

    - Khoa học kỹ thuật gắn liền với đổi mới.

  • - 成功 chénggōng 努力 nǔlì 息息相关 xīxīxiāngguān

    - Thành công gắn liền với sự nỗ lực.

  • - 了解 liǎojiě 相关 xiāngguān xiáng

    - Tìm hiểu các chi tiết liên quan.

  • - 公司 gōngsī 跨境 kuàjìng 电商 diànshāng 平台 píngtái de 相关 xiāngguān 协助 xiézhù 工作 gōngzuò

    - Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.

  • - 相关 xiāngguān 证件 zhèngjiàn 携带 xiédài dào 考场 kǎochǎng

    - Mang các giấy tờ liên quan đến phòng thi.

  • - 真相大白 zhēnxiàngdàbái 只好 zhǐhǎo 罢休 bàxiū

    - chân tướng đã lộ rõ, nên đành buông xuôi.

  • - 这些 zhèxiē 问题 wèntí 相互 xiānghù 关联 guānlián

    - Những vấn đề này liên quan đến nhau.

  • - 鲜明 xiānmíng de 鲜艳 xiānyàn de 一种 yīzhǒng 高亮度 gāoliàngdù qiáng 饱和度 bǎohédù 结合 jiéhé de 色彩 sècǎi de huò zhī 相关 xiāngguān de

    - màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.

  • - 负责 fùzé 原产地 yuánchǎndì 证书 zhèngshū 协调 xiétiáo 实验室 shíyànshì de 相关 xiāngguān 质量 zhìliàng 证书 zhèngshū

    - Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 休戚相关

Hình ảnh minh họa cho từ 休戚相关

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 休戚相关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hu , Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OD (人木)
    • Bảng mã:U+4F11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thích , Xúc
    • Nét bút:一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHYMF (戈竹卜一火)
    • Bảng mã:U+621A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa