直截 zhíjié

Từ hán việt: 【trực tiệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "直截" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trực tiệt). Ý nghĩa là: gọn gàng; dứt khoát; không dây dưa. Ví dụ : - 。 có ý kiến gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.. - 。 đừng vòng vo với tôi, có gì cứ nói thẳng ra đi.. - 。 anh nói thẳng ra đi, đừng đánh đố tôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 直截 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

gọn gàng; dứt khoát; không dây dưa

直截了当也作直捷

Ví dụ:
  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 直截了当 zhíjiéliǎodàng 地说 dìshuō 出来 chūlái 不要 búyào 绕弯子 ràowānzi

    - có ý kiến gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.

  • - 别跟我 biégēnwǒ 兜圈子 dōuquānzi 有话 yǒuhuà 直截了当 zhíjiéliǎodàng shuō ba

    - đừng vòng vo với tôi, có gì cứ nói thẳng ra đi.

  • - 直截了当 zhíjiéliǎodàng shuō ba 不要 búyào gēn 捉迷藏 zhuōmícáng le

    - anh nói thẳng ra đi, đừng đánh đố tôi.

  • - 有话 yǒuhuà 直截了当 zhíjiéliǎodàng 地说 dìshuō bié 扭扭捏捏 niǔniǔnieniē de

    - có điều gì thì cứ nói thẳng ra, đừng có ngại.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直截

  • - 希德 xīdé · 皮尔森 píěrsēn 一直 yìzhí 老实 lǎoshi

    - Syd Pearson là một trong số ít.

  • - 米克 mǐkè · 贾格尔 jiǎgéěr 坚持 jiānchí 巡回演出 xúnhuíyǎnchū 直到 zhídào 猝死 cùsǐ zài 台上 táishàng

    - Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.

  • - gēn 纬线 wěixiàn 垂直 chuízhí de 线 xiàn 叫做 jiàozuò 经线 jīngxiàn

    - Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.

  • - 服务 fúwù 热线 rèxiàn 一直 yìzhí 在线 zàixiàn

    - Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.

  • - 直线 zhíxiàn 圆周 yuánzhōu xiāng 切线 qiēxiàn

    - Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.

  • - 简直 jiǎnzhí 像是 xiàngshì 年轻 niánqīng shí de 诺亚 nuòyà · 威利 wēilì

    - Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.

  • - 一直 yìzhí 生活 shēnghuó zài 哥哥 gēge de 阴影 yīnyǐng xià

    - Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.

  • - 妈妈 māma 一直 yìzhí xióng

    - Mẹ luôn trách mắng tôi.

  • - 妹妹 mèimei 一直 yìzhí dōu hěn guāi

    - Em gái luôn rất ngoan.

  • - 妈妈 māma 小妹妹 xiǎomèimei 一直 yìzhí zài

    - Mẹ ơi, em gái cứ khóc mãi.

  • - 这个 zhègè 部门 bùmén 一直 yìzhí 关门 guānmén

    - Bộ phận này luôn khép kín.

  • - 奶奶 nǎinai de 身体 shēntǐ 一直 yìzhí 不太好 bùtàihǎo

    - Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.

  • - jiù píng 一个 yígè rén ma 哈哈哈 hāhāhā 简直 jiǎnzhí shì xiào 掉牙 diàoyá

    - Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.

  • - 直捣 zhídǎo 匪穴 fěixué

    - đánh thẳng vào sào huyệt địch

  • - 直捣 zhídǎo 敌人 dírén de 巢穴 cháoxué

    - lật đổ sào huyệt của địch.

  • - 直截了当 zhíjiéliǎodàng shuō ba 不要 búyào gēn 捉迷藏 zhuōmícáng le

    - anh nói thẳng ra đi, đừng đánh đố tôi.

  • - 有话 yǒuhuà 直截了当 zhíjiéliǎodàng 地说 dìshuō bié 扭扭捏捏 niǔniǔnieniē de

    - có điều gì thì cứ nói thẳng ra, đừng có ngại.

  • - 别跟我 biégēnwǒ 兜圈子 dōuquānzi 有话 yǒuhuà 直截了当 zhíjiéliǎodàng shuō ba

    - đừng vòng vo với tôi, có gì cứ nói thẳng ra đi.

  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 直截了当 zhíjiéliǎodàng 地说 dìshuō 出来 chūlái 不要 búyào 绕弯子 ràowānzi

    - có ý kiến gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 直截

Hình ảnh minh họa cho từ 直截

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直截 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+10 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Tiệt
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIOG (十戈人土)
    • Bảng mã:U+622A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao