Đọc nhanh: 直角器 (trực giác khí). Ý nghĩa là: một bộ hình vuông (công cụ của thợ mộc).
Ý nghĩa của 直角器 khi là Danh từ
✪ một bộ hình vuông (công cụ của thợ mộc)
a set square (carpenter's tool)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直角器
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 直角 的 角度 是 90 度
- Góc vuông là góc 90 độ.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 尾部 为 直角 中空 状
- Hình chữ nhật ở cuối và rỗng.
- 她 和 我 一直 是 瓷器
- Cô ấy và tôi luôn là bạn thân.
- 直立人 是 用 木器 打猎 吗 ?
- Homo erectus có đi săn bằng các công cụ bằng gỗ không?
- 这个 平面 有 两个 直角
- Mặt phẳng này có hai góc vuông.
- 这个 图形 有 两个 直角
- Hình này có hai góc vuông.
- 你 有没有 直 发器 呢 ?
- Bạn có máy duỗi tóc không?
- 配置 器是 一种 直观 的 设计 工具
- Trình cấu hình là một công cụ thiết kế trực quan
- 在 数学课 上 , 我们 学习 了 有关 直角 的 知识
- Trong lớp toán, chúng ta đã học những kiến thức về góc vuông.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直角器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直角器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
直›
角›