直角器 zhíjiǎo qì

Từ hán việt: 【trực giác khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "直角器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trực giác khí). Ý nghĩa là: một bộ hình vuông (công cụ của thợ mộc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 直角器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 直角器 khi là Danh từ

một bộ hình vuông (công cụ của thợ mộc)

a set square (carpenter's tool)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直角器

  • - shì 角斗士 juédòushì

    - Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!

  • - 希德 xīdé · 皮尔森 píěrsēn 一直 yìzhí 老实 lǎoshi

    - Syd Pearson là một trong số ít.

  • - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • - 米克 mǐkè · 贾格尔 jiǎgéěr 坚持 jiānchí 巡回演出 xúnhuíyǎnchū 直到 zhídào 猝死 cùsǐ zài 台上 táishàng

    - Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.

  • - 气压 qìyā 弹射器 tánshèqì

    - máy bắn ra bằng khí áp

  • - gēn 纬线 wěixiàn 垂直 chuízhí de 线 xiàn 叫做 jiàozuò 经线 jīngxiàn

    - Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 服务 fúwù 热线 rèxiàn 一直 yìzhí 在线 zàixiàn

    - Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.

  • - 旋标 xuánbiāo 装置 zhuāngzhì 飞机 fēijī 控制板 kòngzhìbǎn shàng de 指示器 zhǐshìqì huò 观测仪 guāncèyí 用来 yònglái 测量 cèliáng 角度 jiǎodù

    - 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.

  • - 直角 zhíjiǎo de 角度 jiǎodù shì 90

    - Góc vuông là góc 90 độ.

  • - shì 直筒子 zhítǒngzi 说话 shuōhuà 做事 zuòshì 从来不 cóngláibù huì 拐弯抹角 guǎiwānmòjiǎo

    - anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.

  • - 尾部 wěibù wèi 直角 zhíjiǎo 中空 zhōngkōng zhuàng

    - Hình chữ nhật ở cuối và rỗng.

  • - 一直 yìzhí shì 瓷器 cíqì

    - Cô ấy và tôi luôn là bạn thân.

  • - 直立人 zhílìrén shì yòng 木器 mùqì 打猎 dǎliè ma

    - Homo erectus có đi săn bằng các công cụ bằng gỗ không?

  • - 这个 zhègè 平面 píngmiàn yǒu 两个 liǎnggè 直角 zhíjiǎo

    - Mặt phẳng này có hai góc vuông.

  • - 这个 zhègè 图形 túxíng yǒu 两个 liǎnggè 直角 zhíjiǎo

    - Hình này có hai góc vuông.

  • - 有没有 yǒuméiyǒu zhí 发器 fāqì ne

    - Bạn có máy duỗi tóc không?

  • - 配置 pèizhì 器是 qìshì 一种 yīzhǒng 直观 zhíguān de 设计 shèjì 工具 gōngjù

    - Trình cấu hình là một công cụ thiết kế trực quan

  • - zài 数学课 shùxuékè shàng 我们 wǒmen 学习 xuéxí le 有关 yǒuguān 直角 zhíjiǎo de 知识 zhīshí

    - Trong lớp toán, chúng ta đã học những kiến thức về góc vuông.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 直角器

Hình ảnh minh họa cho từ 直角器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直角器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao