Đọc nhanh: 百科全书 (bách khoa toàn thư). Ý nghĩa là: bách khoa toàn thư; bộ sách bách khoa; sách bách khoa về kiến thức chung. (Sách tham khảo cỡ lớn giới thiệu một cách có hệ thống và khá toàn diện về các kiến thức văn hoá khoa học.) Còn có sách Bách khoa toàn thư chuyên ngành专科的百科 全书như: sách Bách khoa toàn thư về Y học. 比较全面系统地介绍文化科学知识的大型参考书, từ điển bách khoa.
Ý nghĩa của 百科全书 khi là Thành ngữ
✪ bách khoa toàn thư; bộ sách bách khoa; sách bách khoa về kiến thức chung. (Sách tham khảo cỡ lớn giới thiệu một cách có hệ thống và khá toàn diện về các kiến thức văn hoá khoa học.) Còn có sách Bách khoa toàn thư chuyên ngành专科的百科 全书như: sách Bách khoa toàn thư về Y học. 比较全面系统地介绍文化科学知识的大型参考书
医学百科全书; 比较全面系统地介绍文化科学知识的大型参考书医学百科全书
✪ từ điển bách khoa
一种工具书搜罗重要数据, 分门别类, 用简明文字叙述, 以方便查索取阅或取程度体裁相关的科学书籍若干种, 汇刊为一编的书籍, 皆称为百科全书百科全书与我国类书的观念相似, 但类书 编纂以集前人之见为主, 而百科全书则每条完整, 将原始本末, 完全叙出, 使读者可以得到有系统, 较完 整的概念
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百科全书
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 维基百科 上 写 着 呢
- Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 这 本书 不过 两百 页
- Cuốn sách này chỉ có hai trăm trang.
- 这 本书 一百 页 出头
- Cuốn sách này hơn một trăm trang.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 那本书 已 印行 上 百万册
- cuốn sách đó đã ấn hành trên 1.000.000 bản.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 告 全国同胞 书
- đọc thư tuyên bố với đồng bào cả nước; ngỏ lời với đồng bào cả nước.
- 书有 几百 页
- Sách có vài trăm trang.
- 编纂 百科全书
- biên soạn sách bách khoa toàn thư
- 全书 凡 二百 页
- Toàn bộ sách tổng cộng có hai trăm trang.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 这 本书 一百 页 以上
- Cuốn sách này trên 100 trang.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 百货公司 已经 把 冬季 用品 准备 齐全
- Công ty bách hoá đã chuẩn bị đầy đủ những đồ dùng hàng ngày của mùa đông.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 编写 教科书
- soạn sách giáo khoa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百科全书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百科全书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
全›
百›
科›