Đọc nhanh: 新约全书 (tân ước toàn thư). Ý nghĩa là: Tân ước.
Ý nghĩa của 新约全书 khi là Danh từ
✪ Tân ước
书名基督教典籍,二十七卷,分为四福音﹑使徒行传﹑弟子书信等为信徒对耶稣生前的言行,所作的纪录和讨论简称为"新约"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新约全书
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 新书 预告
- giới thiệu sách mới
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 部门 全面 贯彻 了 新规
- Bộ phận đã quán triệt toàn diện quy định mới.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 告 全国同胞 书
- đọc thư tuyên bố với đồng bào cả nước; ngỏ lời với đồng bào cả nước.
- 编纂 百科全书
- biên soạn sách bách khoa toàn thư
- 全书 凡 二百 页
- Toàn bộ sách tổng cộng có hai trăm trang.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 全书 共 十册
- Trọn bộ mười cuốn.
- 全书 由 主编 定稿
- toàn bộ quyển sách là do chủ biên sửa bản thảo.
- 她 的 全名是 书文婷
- Tên đầy đủ của cô ấy là Thư Văn Đình.
- 这 本书 的 内容 很全
- Nội dung của cuốn sách này rất đầy đủ.
- 这里 差不多 全是 新书
- Ở đây hầu như đều là sách mới.
- 你 没读 过 旧约全书 吗
- Bạn chưa đọc Cựu ước à?
- 他 把 全部 藏书 捐献 给 新 成立 的 图书馆
- anh ấy đem toàn bộ sách lưu giữ của mình hiến cho thư viện mới thành lập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新约全书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新约全书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
全›
新›
约›