Đọc nhanh: 百科辞典 (bách khoa từ điển). Ý nghĩa là: Bộ từ điển tóm lược các kiến thức về khoa học; kĩ thuật; văn chương; nghệ thuật. ☆Tương tự: bách khoa toàn thư 百科全書..
Ý nghĩa của 百科辞典 khi là Danh từ
✪ Bộ từ điển tóm lược các kiến thức về khoa học; kĩ thuật; văn chương; nghệ thuật. ☆Tương tự: bách khoa toàn thư 百科全書.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百科辞典
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 维基百科 上 写 着 呢
- Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia
- 编纂 百科全书
- biên soạn sách bách khoa toàn thư
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 苦 努力 , 成绩优秀 , 很少 挂科
- Nỗ lực cực khổ, thành tích nổi trội, ít khi trượt môn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百科辞典
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百科辞典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
百›
科›
辞›