白茬 bái chá

Từ hán việt: 【bạch tra】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "白茬" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạch tra). Ý nghĩa là: bỏ không; bỏ trống; cằn cỗi; chai; bạc màu (đất trồng trọt sau khi gặt hái hoa màu không gieo trồng lại nữa) ), thô; trần; chưa sơn; chưa đánh véc-ni (đồ dùng bằng gỗ chưa sơn), chưa khâu vải (lên mặt áo da). Ví dụ : - đất (ruộng) bỏ trống. - cổng chưa sơn phết. - 。 bàn ghế chưa sơn, phải nhờ người ta đến sơn thôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 白茬 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 白茬 khi là Danh từ

bỏ không; bỏ trống; cằn cỗi; chai; bạc màu (đất trồng trọt sau khi gặt hái hoa màu không gieo trồng lại nữa) 农作物收割后没有再播种的(土地)

Ví dụ:
  • - 白茬 báichá

    - đất (ruộng) bỏ trống

thô; trần; chưa sơn; chưa đánh véc-ni (đồ dùng bằng gỗ chưa sơn)

(木制器物)未经油漆的也做白槎、白碴

Ví dụ:
  • - 白茬 báichá 大门 dàmén

    - cổng chưa sơn phết

  • - 桌椅 zhuōyǐ 还是 háishì 白茬 báichá qǐng 人油 rényóu 一油 yīyóu

    - bàn ghế chưa sơn, phải nhờ người ta đến sơn thôi.

chưa khâu vải (lên mặt áo da)

(皮衣)未用布、绸等缝制面的也做白楂

Ví dụ:
  • - 白茬 báichá lǎo 羊皮袄 yángpíǎo

    - áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.

bạc màu

农作物收割后没有再播种的(土地)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白茬

  • - yòng 白描 báimiáo de 手法 shǒufǎ 折射 zhéshè 不同 bùtóng 人物 rénwù de 不同 bùtóng 心态 xīntài

    - dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.

  • - 哥哥 gēge de 皮肤 pífū 很白 hěnbái

    - Da của anh tôi rất trắng.

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - 乳白色 rǔbáisè

    - sữa màu trắng.

  • - 巴吞鲁日 bātūnlǔrì 认为 rènwéi 当地 dāngdì 出现 chūxiàn 白人 báirén 至上 zhìshàng 主义 zhǔyì 问题 wèntí

    - Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.

  • - 白薯 báishǔ 解饿 jiěè

    - ăn khoai lang cho đỡ đói.

  • - 木块 mùkuài chá duō

    - Mảnh vụ gỗ nhiều.

  • - bāng 奶奶 nǎinai 白发 báifà

    - Giúp bà nhổ tóc bạc.

  • - 白净 báijìng 脸皮 liǎnpí

    - mặt mũi trắng tinh.

  • - 皮肤 pífū 白净 báijìng

    - Da trắng nõn nà

  • - 那匹 nàpǐ 天鹅 tiāné 洁白无瑕 jiébáiwúxiá

    - Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.

  • - 蓝天 lántiān 烘托 hōngtuō zhe 白云 báiyún

    - trời xanh làm nền cho mây trắng.

  • - 桌椅 zhuōyǐ 还是 háishì 白茬 báichá qǐng 人油 rényóu 一油 yīyóu

    - bàn ghế chưa sơn, phải nhờ người ta đến sơn thôi.

  • - 白茬 báichá lǎo 羊皮袄 yángpíǎo

    - áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.

  • - 白茬 báichá

    - đất (ruộng) bỏ trống

  • - 白茬 báichá 大门 dàmén

    - cổng chưa sơn phết

  • - 麦茬 màichá 白薯 báishǔ

    - gặt xong lúa mì trồng khoai lang.

  • - 西红柿 xīhóngshì 茬口 chákǒu zhuàng zhǒng 白菜 báicài hěn 合适 héshì

    - đất sau khi thu hoạch cà chua, thích hợp cho việc trồng rau cải.

  • - 很多 hěnduō 时候 shíhou 我们 wǒmen xiǎng 明白 míngbai 自己 zìjǐ 想要 xiǎngyào 什么 shénme shì 我们 wǒmen de 心不静 xīnbùjìng

    - Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 白茬

Hình ảnh minh họa cho từ 白茬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白茬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKLG (廿大中土)
    • Bảng mã:U+832C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình