Đọc nhanh: 白茬 (bạch tra). Ý nghĩa là: bỏ không; bỏ trống; cằn cỗi; chai; bạc màu (đất trồng trọt sau khi gặt hái hoa màu không gieo trồng lại nữa) 农作物收割后没有再播种的(土地), thô; trần; chưa sơn; chưa đánh véc-ni (đồ dùng bằng gỗ chưa sơn), chưa khâu vải (lên mặt áo da). Ví dụ : - 白茬地 đất (ruộng) bỏ trống. - 白茬大门 cổng chưa sơn phết. - 桌椅还是白茬,得请人油一油。 bàn ghế chưa sơn, phải nhờ người ta đến sơn thôi.
Ý nghĩa của 白茬 khi là Danh từ
✪ bỏ không; bỏ trống; cằn cỗi; chai; bạc màu (đất trồng trọt sau khi gặt hái hoa màu không gieo trồng lại nữa) 农作物收割后没有再播种的(土地)
- 白茬 地
- đất (ruộng) bỏ trống
✪ thô; trần; chưa sơn; chưa đánh véc-ni (đồ dùng bằng gỗ chưa sơn)
(木制器物)未经油漆的也做白槎、白碴
- 白茬 大门
- cổng chưa sơn phết
- 桌椅 还是 白茬 , 得 请 人油 一油
- bàn ghế chưa sơn, phải nhờ người ta đến sơn thôi.
✪ chưa khâu vải (lên mặt áo da)
(皮衣)未用布、绸等缝制面的也做白楂
- 白茬 老 羊皮袄
- áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.
✪ bạc màu
农作物收割后没有再播种的(土地)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白茬
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 木块 茬 多
- Mảnh vụ gỗ nhiều.
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 桌椅 还是 白茬 , 得 请 人油 一油
- bàn ghế chưa sơn, phải nhờ người ta đến sơn thôi.
- 白茬 老 羊皮袄
- áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.
- 白茬 地
- đất (ruộng) bỏ trống
- 白茬 大门
- cổng chưa sơn phết
- 麦茬 白薯
- gặt xong lúa mì trồng khoai lang.
- 西红柿 茬口 壮 , 种 白菜 很 合适
- đất sau khi thu hoạch cà chua, thích hợp cho việc trồng rau cải.
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白茬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白茬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm白›
茬›