Đọc nhanh: 白案 (bạch án). Ý nghĩa là: nấu món chính; thổi cơm làm bánh (làm món ăn chính như nấu cơm, nướng bánh, hâm cơm - phần việc theo cách phân công của đầu bếp. Khác với'红案'là nấu thức ăn.) (儿)炊事人员分工上指做主食(如煮饭、烙饼、蒸馒头等)的 工作(区别于'红案').
Ý nghĩa của 白案 khi là Danh từ
✪ nấu món chính; thổi cơm làm bánh (làm món ăn chính như nấu cơm, nướng bánh, hâm cơm - phần việc theo cách phân công của đầu bếp. Khác với'红案'là nấu thức ăn.) (儿)炊事人员分工上指做主食(如煮饭、烙饼、蒸馒头等)的 工作(区别于'红案')
白案:餐饮行业中对于制作面点的工作; (儿)炊事人员分工上指做主食(如煮饭、烙饼、蒸馒头等)的工作(区别于'红案')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白案
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 爱国者 法案 可是 黑白 通杀
- Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 这个 教学 方案 很 有效
- Đề án giảng dạy này rất hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm案›
白›