Đọc nhanh: 白屋 (bạch ốc). Ý nghĩa là: Nhà lợp cỏ; nhà tranh. Chỉ nhà người nghèo. ◇Hán Thư 漢書: Khai môn diên sĩ; Hạ cập bạch ốc 開門延士; 下及白屋 (Vương Mãng truyện 王莽傳). Chỉ người dân thường hoặc hàn sĩ. ◇Khang Hữu Vi 康有為: Nhân nhân giai khả do bạch ốc nhi vi vương hầu; khanh tướng; sư nho 人人皆可由白屋而為王侯; 卿相; 師儒 (Đại đồng thư 大衕書; Bính bộ 丙部) Người ta đều có thể từ dân thường trở thành vương hầu; sư nho. Nhà sơn trắng. Tên một dân tộc thiểu số ở phía bắc Trung Quốc..
Ý nghĩa của 白屋 khi là Danh từ
✪ Nhà lợp cỏ; nhà tranh. Chỉ nhà người nghèo. ◇Hán Thư 漢書: Khai môn diên sĩ; Hạ cập bạch ốc 開門延士; 下及白屋 (Vương Mãng truyện 王莽傳). Chỉ người dân thường hoặc hàn sĩ. ◇Khang Hữu Vi 康有為: Nhân nhân giai khả do bạch ốc nhi vi vương hầu; khanh tướng; sư nho 人人皆可由白屋而為王侯; 卿相; 師儒 (Đại đồng thư 大衕書; Bính bộ 丙部) Người ta đều có thể từ dân thường trở thành vương hầu; sư nho. Nhà sơn trắng. Tên một dân tộc thiểu số ở phía bắc Trung Quốc.
美国总统的办公处及官邸, 设在华盛顿始建于西元一七九二年, 后被火焚, 一八一八年重建
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白屋
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 在 小屋 的 是 以 斯拉
- Vậy đó là Ezra ở cabin?
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 妈妈 在 挡 屋子
- Mẹ đang dọn dẹp nhà cửa.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 白墙 反光 , 屋里 显得 很 敞亮
- tường trắng phản chiếu ánh sáng, trong phòng rất sáng sủa.
- 这座 房屋 的 大部分 梁柱 已 被 白蚁 蛀蚀
- phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白屋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白屋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屋›
白›