Đọc nhanh: 白屋出公卿 (bạch ốc xuất công khanh). Ý nghĩa là: bạch ốc xuất công khanh (nghĩa đen) bậc quan to xuất thân từ nhà nghèo.,, (nghĩa bóng) chỉ những người con nhà nghèo khổ mà trở nên có tài năng hơn người; trong chế độ cũ..
Ý nghĩa của 白屋出公卿 khi là Thành ngữ
✪ bạch ốc xuất công khanh (nghĩa đen) bậc quan to xuất thân từ nhà nghèo.,, (nghĩa bóng) chỉ những người con nhà nghèo khổ mà trở nên có tài năng hơn người; trong chế độ cũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白屋出公卿
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 水管 唧出 白花花 水
- Ống nước phun ra nước trắng xóa.
- 那 楝 房屋 下陷 约 十公分
- Ngôi nhà lân đổ xuống khoảng mười cm.
- 调查 暴露出 公司 的 缺陷
- Điều tra phơi bày ra thiếu sót của công ty.
- 你 不能 白白 付出
- Bạn không thể cho đi vô ích.
- 走出 了 屋子 , 回手 把门 带上
- ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.
- 学校 发出 了 告白
- Trường học đã đưa ra thông báo.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 白墙 反光 , 屋里 显得 很 敞亮
- tường trắng phản chiếu ánh sáng, trong phòng rất sáng sủa.
- 天光 刚 露出 鱼肚白
- trời vừa rạng đông.
- 天边 现出 了 鱼肚白
- nơi chân trời xuất hiện một vệt trắng bạc.
- 有 意见 就 明白 提出 来
- Có ý kiến gì thì công khai nói ra đi.
- 这座 房屋 的 大部分 梁柱 已 被 白蚁 蛀蚀
- phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
- 我要 公出 一个月 , 家里 的 事 就 拜托 你 了
- tôi phải đi công tác một tháng, việc nhà phải nhờ anh vậy.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 他 因公 出差 到 名古屋
- Anh ấy đi công tác ở Nagoya.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白屋出公卿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白屋出公卿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
出›
卿›
屋›
白›