• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Hành 行 (+6 nét)
  • Pinyin: Dòng , Tòng
  • Âm hán việt: Đồng
  • Nét bút:ノノ丨丨フ一丨フ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿴行同
  • Thương hiệt:HOBRN (竹人月口弓)
  • Bảng mã:U+8855
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 衕

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 衕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đồng). Bộ Hành (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: § Xem “hồ đồng” . Từ ghép với : Ngõ phố, ngõ hẻm. Chi tiết hơn...

Đồng

Từ điển phổ thông

  • dãy phố thẳng suốt

Từ điển Thiều Chửu

  • Dãy phố thẳng suốt. Về miền bắc gọi trong ngõ phố là hồ đồng .

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Dãy phố thẳng suốt

- Ngõ phố, ngõ hẻm.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “hồ đồng”