Đọc nhanh: 信赖 (tín lại). Ý nghĩa là: tin; tin cậy; đáng tin. Ví dụ : - 她信赖自己的直觉。 Cô ấy tin vào trực giác của mình.. - 经理信赖他的团队。 Giám đốc tin tưởng vào đội ngũ của mình.. - 他信赖你会完成任务。 Anh ấy tin rằng bạn sẽ hoàn thành nhiệm vụ.
Ý nghĩa của 信赖 khi là Động từ
✪ tin; tin cậy; đáng tin
信任并依靠
- 她 信赖 自己 的 直觉
- Cô ấy tin vào trực giác của mình.
- 经理 信赖 他 的 团队
- Giám đốc tin tưởng vào đội ngũ của mình.
- 他 信赖 你 会 完成 任务
- Anh ấy tin rằng bạn sẽ hoàn thành nhiệm vụ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 信赖
✪ 信赖 + Tân ngữ
cụm động tân
- 我们 信赖 这个 系统
- Chúng tôi tin tưởng hệ thống này.
- 客户 信赖 我们 的 服务
- Khách hàng tin tưởng dịch vụ của chúng tôi.
✪ A + 对 + B + (Phó từ +) 信赖
- 我 对 他 的 建议 很 信赖
- Tôi rất tin tưởng vào lời khuyên của anh ấy.
- 公司 对 新 员工 不 信赖
- Công ty không tin tưởng vào nhân viên mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信赖
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 她 最近 开始 信佛
- Cô ấy gần đây bắt đầu tin Phật giáo.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 这位 仇 值得 信赖
- Bạn đồng hành này đáng tin cậy.
- 我们 信赖 这个 系统
- Chúng tôi tin tưởng hệ thống này.
- 经理 信赖 他 的 团队
- Giám đốc tin tưởng vào đội ngũ của mình.
- 她 信赖 自己 的 直觉
- Cô ấy tin vào trực giác của mình.
- 质量 过硬 值得 信赖
- Chất lượng tốt đáng tin cậy.
- 他 极其 聪明 , 值得 信赖
- Anh ấy cực kỳ thông minh, đáng tin cậy.
- 公司 对 新 员工 不 信赖
- Công ty không tin tưởng vào nhân viên mới.
- 他 为 人忠 值得 信赖
- Anh ấy là người trung thành, đáng tin cậy.
- 他 信赖 你 会 完成 任务
- Anh ấy tin rằng bạn sẽ hoàn thành nhiệm vụ.
- 客户 信赖 我们 的 服务
- Khách hàng tin tưởng dịch vụ của chúng tôi.
- 我 对 他 的 建议 很 信赖
- Tôi rất tin tưởng vào lời khuyên của anh ấy.
- 他 太 稳重 了 , 完全 值得 信赖
- Anh ấy quá điềm tĩnh, hoàn toàn đáng tin cậy.
- 我 相信 威廉 · 富 布赖特 说 过
- Tôi tin rằng đó là William Fulbright
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 信赖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信赖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
赖›