狐疑 húyí

Từ hán việt: 【hồ nghi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狐疑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồ nghi). Ý nghĩa là: hoài nghi; hồ nghi; ngờ vực; nghi ngờ; nghi. Ví dụ : - đầy hoài nghi. - hoài nghi không quyết; chần chừ.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狐疑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狐疑 khi là Động từ

hoài nghi; hồ nghi; ngờ vực; nghi ngờ; nghi

怀疑1.

Ví dụ:
  • - 满腹狐疑 mǎnfùhúyí

    - đầy hoài nghi

  • - 狐疑不决 húyíbùjué

    - hoài nghi không quyết; chần chừ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狐疑

  • - 貂皮 diāopí 狐皮 húpí dōu shì 贵重 guìzhòng de 皮毛 pímáo

    - da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.

  • - 满腹疑团 mǎnfùyítuán

    - một khối hoài nghi trong lòng

  • - 疑团 yítuán 难解 nánjiě

    - mối hoài nghi khó giải thích.

  • - duì de 诚实 chéngshí 深信不疑 shēnxìnbùyí

    - Tôi tin tưởng mạnh mẽ vào sự诚实 của anh ta.

  • - 疑惑 yíhuò 暼了 piēle 一眼 yīyǎn 坐在 zuòzài 凳子 dèngzi shàng de 小女孩 xiǎonǚhái

    - Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.

  • - 孩子 háizi 疑惑 yíhuò de 眼神 yǎnshén hěn 可爱 kěài

    - Ánh mắt ngờ vực của trẻ rất đáng yêu.

  • - 疑云难消 yíyúnnánxiāo

    - sự nghi ngờ khó tiêu tan

  • - 疑难问题 yínánwèntí

    - vấn đề nghi nan

  • - 质疑问难 zhìyíwènnàn

    - hỏi vặn; hỏi khó dễ

  • - dàn 国土 guótǔ 安全部 ānquánbù 怀疑 huáiyí

    - Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ

  • - 兔死狐悲 tùsǐhúbēi 物伤其类 wùshāngqílèi

    - thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.

  • - 那个 nàgè 男人 nánrén 扭住 niǔzhù 那个 nàgè 嫌疑犯 xiányífàn

    - Người đàn ông tóm chặt kẻ tình nghi.

  • - 不容置疑 bùróngzhìyí

    - không còn nghi ngờ gì nữa

  • - 无可置疑 wúkězhìyí

    - không thể nghi ngờ.

  • - 不容置疑 bùróngzhìyí

    - không được nghi ngờ

  • - 狐假虎威 hújiǎhǔwēi 欺侮 qīwǔ rén

    - Anh ta cáo mượn oai hùm bắt nạt mọi người.

  • - 驱散 qūsàn 疑云 yíyún

    - xua tan sự ngờ vực

  • - 满腹狐疑 mǎnfùhúyí

    - đầy hoài nghi

  • - 狐疑不决 húyíbùjué

    - hoài nghi không quyết; chần chừ.

  • - 警察 jǐngchá 死死地 sǐsǐdì 捆绑 kǔnbǎng le 嫌疑犯 xiányífàn

    - Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狐疑

Hình ảnh minh họa cho từ 狐疑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狐疑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:ノフノノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHVO (大竹竹女人)
    • Bảng mã:U+72D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa