Đọc nhanh: 毫无疑问 (hào vô nghi vấn). Ý nghĩa là: không nghi ngờ gì; chắc chắn là. Ví dụ : - 毫无疑问她是我的良师益友 Cô ấy chắc chắn là cố vấn của tôi.. - 毫无疑问,她适合做这个工作。 Không có nghi ngờ rằng cô ấy phù hợp với công việc.. - 他们毫无疑问会成功。 Không có nghi ngờ rằng họ sẽ thành công.
Ý nghĩa của 毫无疑问 khi là Thành ngữ
✪ không nghi ngờ gì; chắc chắn là
不存在问题
- 毫无疑问 她 是 我 的 良师益友
- Cô ấy chắc chắn là cố vấn của tôi.
- 毫无疑问 , 她 适合 做 这个 工作
- Không có nghi ngờ rằng cô ấy phù hợp với công việc.
- 他们 毫无疑问 会 成功
- Không có nghi ngờ rằng họ sẽ thành công.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫无疑问
- 他们 对 安全 问题 采取 无所谓 的 态度
- Họ có thái độ thờ ơ đối với các vấn đề an ninh.
- 无可置疑
- không thể nghi ngờ.
- 秋毫无犯
- không chạm đến một li một tí nào của dân; không đụng đến cây kim sợi chỉ nào của dân.
- 毫无 踪影
- không thấy tung tích
- 这种 淡话 毫无意义
- Những lời nhạt nhẽo này chẳng có ý nghĩa gì.
- 毫无逊色
- không chút thua kém
- 毫无逊色
- không hề thua kém; không chút thua kém
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
- 心中无数 的 疑问 让 他 焦虑
- Nhiều nghi vấn trong lòng khiến anh ấy lo lắng.
- 到处 探问 , 毫无结果
- dò hỏi khắp nơi nhưng không có kết quả gì.
- 毫无疑问 我们 做 得 对
- Chắc chắn rằng chúng tôi làm đúng.
- 毫无疑问 地 , 我国 的 武装力量 已 整装待发
- Không còn nghi ngờ gì nữa, các lực lượng vũ trang của chúng ta đã sẵn sàng lên đường.
- 毫无疑问 , 他 很 爱 我
- Chắn chắn rằng anh ấy rất yêu tôi.
- 他们 毫无疑问 会 成功
- Không có nghi ngờ rằng họ sẽ thành công.
- 毫无疑问 他 是 我 遇过 最 风趣 的 男人 了 !
- Không nghi ngờ gì, anh ấy chắc chắn là người vui tính nhất mà tôi từng gặp!
- 毫无疑问 , 我们 是 左撇子 产品 的 最大 供应商
- Không còn nghi ngờ gì nữa, chúng tôi là nhà cung cấp sản phẩm lớn nhất cho người thuận tay trái.
- 毫无疑问 , 她 适合 做 这个 工作
- Không có nghi ngờ rằng cô ấy phù hợp với công việc.
- 毫无疑问 她 是 我 的 良师益友
- Cô ấy chắc chắn là cố vấn của tôi.
- 她 用 毫无 表情 的 声调 回答 问题 , 甚至 连 眼睛 都 不 抬起
- Cô ấy trả lời câu hỏi mà không có biểu cảm, thậm chí không ngắm lên cả mắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毫无疑问
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毫无疑问 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
毫›
疑›
问›