Đọc nhanh: 你猜猜呀 (nhĩ sai sai a). Ý nghĩa là: bạn đoán đi. Ví dụ : - 你猜猜呀这个手机多少钱? bạn đoán cái điện thoại này bao nhiêu tiền
Ý nghĩa của 你猜猜呀 khi là Câu thường
✪ bạn đoán đi
- 你 猜猜 呀 这个 手机 多少 钱 ?
- bạn đoán cái điện thoại này bao nhiêu tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你猜猜呀
- 你 就 不能 多 等 几秒 呀 !
- Cậu không đợi được thêm vài giây à!
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 你 我 较量 谁 怕 谁 呀
- Bạn và tôi so tài xem ai sợ ai đây.
- 你别 瞎猜 , 根本 不是 这么 一 回事
- Bạn đừng đoán mò, căn bản không phải chuyện như vậy
- 未必 , 这 只是 你 的 猜测 而已
- Chưa chắc, đây chỉ là suy đoán của bạn mà thôi.
- 别 让 大家 瞎猜 了 , 你 就 亮底 吧
- đừng để mọi người đoán mò nữa, anh hãy tiết lộ ra đi.
- 你 有 什么 话 就 说 出来 , 别 让 人家 猜谜儿
- anh có gì thì nói ra đi, đừng bắt người ta đoán hoài.
- 你 的 猜测 准是 对 的
- Phán đoán của bạn chắc chắn là đúng.
- 我 猜想 不到 是 你 来
- tôi không ngờ anh đến
- 我 猜 警方 还 跟 你 说 过 去向不明 不能 立案
- Cá rằng cảnh sát cũng nói với bạn rằng mất tích không phải là một tội ác.
- 你 猜猜 这个 口袋 里 有 什么 ?
- Bạn đoán xem trong cái bao này có gì?
- 你 猜猜 呀 这个 手机 多少 钱 ?
- bạn đoán cái điện thoại này bao nhiêu tiền
- 后来 呢 , 你 猜 怎样 了 局
- sau này nữa, bạn có thể đoán được kết thúc làm sao không?
- 我 的 秘密 被 你 你 猜 着 了
- Bí mật của tôi đã bị bạn đoán ra rồi.
- 这 是 我 最 喜欢 的 双肩包 , 有 许多 的 东西 在 里面 , 你 能 猜猜 吗 ?
- Đây là chiếc ba lô yêu thích của tôi, có rất nhiều thứ trong đó, bạn thử đoán được không?
- 你 能 猜出 糖果 的 多少 吗 ?
- Cậu có đoán được có bao nhiêu kẹo không?
- 你们 下 一道 谜题 是 猜谜语
- Câu đố tiếp theo của bạn là một câu đố.
- 我 猜 你 穿 泳装 一定 很 迷人
- Tôi cá là bạn trông rất tuyệt trong bộ đồ bơi.
- 他 心里 在 想 什么 , 你 猜 得 中 吗 ?
- Bạn có thể đoán được anh ấy đang nghĩ gì không?
- 你 猜 一下 在 这些 口 红色 号 其中 哪 一个 是 我 最 喜欢 的 ?
- Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你猜猜呀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你猜猜呀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 你猜猜呀 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
你›
呀›
猜›