Hán tự: 狮
Đọc nhanh: 狮 (sư). Ý nghĩa là: sư tử. Ví dụ : - 深入保守派的狮巢的自由派律师还不算吗 Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?. - 今夜狮子睡着了 Con sư tử ngủ đêm nay. - 我倒是觉得美洲狮 Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống
Ý nghĩa của 狮 khi là Danh từ
✪ sư tử
狮子
- 深入 保守派 的 狮巢 的 自由派 律师 还 不算 吗
- Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?
- 今夜 狮子 睡着 了
- Con sư tử ngủ đêm nay
- 我 倒 是 觉得 美洲狮
- Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống
- 狮子 吼叫 着 扑上去
- sư tử gầm lên.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 睡着 的 狮子 很 安静
- Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 我 倒 是 觉得 美洲狮
- Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống
- 你 确定 是 一头 美洲狮
- Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi
- 也许 是 山狮 吧
- Có lẽ là sư tử núi.
- 狮子般 勇敢
- Dũng cảm như sư tử.
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
- 狮子 是 一种 凶猛 的 动物
- Sư tử là một loài động vật hung dữ.
- 深入 保守派 的 狮巢 的 自由派 律师 还 不算 吗
- Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?
- 狮子 暴吼 一声
- Con sư tử gầm lên dữ dội.
- 雌狮 在 捕猎 食物
- Con sư tử cái đang săn mồi.
- 狮子 逼近 它们 的 猎物
- Những con sư tử đang tiếp cận con mồi.
- 狮子 有时 单独 猎食
- Sư tử đôi khi đi săn một mình.
- 狮子 猛然 扑 向 猎物
- Sư tử đột nhiên tấn công con mồi.
- 老虎 , 狮子 都 是 猫科动物
- Hổ, sư tử đều là động vật họ mèo.
- 狮子 长着 黄褐色 棕毛
- Sư tử có lông màu nâu vàng.
- 故事 中 提到 狮子
- Trong câu chuyện đề cập đến sư tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm狮›