shī

Từ hán việt: 【sư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sư). Ý nghĩa là: sư tử. Ví dụ : - Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?. - Con sư tử ngủ đêm nay. - Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

sư tử

狮子

Ví dụ:
  • - 深入 shēnrù 保守派 bǎoshǒupài de 狮巢 shīcháo de 自由派 zìyóupài 律师 lǜshī hái 不算 bùsuàn ma

    - Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?

  • - 今夜 jīnyè 狮子 shīzi 睡着 shuìzháo le

    - Con sư tử ngủ đêm nay

  • - dào shì 觉得 juéde 美洲狮 měizhōushī

    - Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống

  • - 狮子 shīzi 吼叫 hǒujiào zhe 扑上去 pūshǎngqù

    - sư tử gầm lên.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 森林 sēnlín zhōng 出现 chūxiàn 狮子 shīzi

    - Trong rừng xuất hiện sư tử.

  • - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi zài 森林 sēnlín zhōng 游荡 yóudàng

    - Sư tử đói đang lang thang trong rừng.

  • - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi 变得 biànde 非常 fēicháng 凶猛 xiōngměng

    - Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.

  • - 睡着 shuìzháo de 狮子 shīzi hěn 安静 ānjìng

    - Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.

  • - 狮子 shīzi zài 山顶 shāndǐng 傲然挺立 àorántǐnglì

    - Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.

  • - dào shì 觉得 juéde 美洲狮 měizhōushī

    - Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống

  • - 确定 quèdìng shì 一头 yītóu 美洲狮 měizhōushī

    - Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi

  • - 也许 yěxǔ shì 山狮 shānshī ba

    - Có lẽ là sư tử núi.

  • - 狮子般 shīzibān 勇敢 yǒnggǎn

    - Dũng cảm như sư tử.

  • - 秃鹫 tūjiù 正在 zhèngzài 啄食 zhuóshí 狮子 shīzi de 尸体 shītǐ

    - Chim cắt đang xén xác con sư tử.

  • - 狮子 shīzi shì 一种 yīzhǒng 凶猛 xiōngměng de 动物 dòngwù

    - Sư tử là một loài động vật hung dữ.

  • - 深入 shēnrù 保守派 bǎoshǒupài de 狮巢 shīcháo de 自由派 zìyóupài 律师 lǜshī hái 不算 bùsuàn ma

    - Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?

  • - 狮子 shīzi 暴吼 bàohǒu 一声 yīshēng

    - Con sư tử gầm lên dữ dội.

  • - 雌狮 císhī zài 捕猎 bǔliè 食物 shíwù

    - Con sư tử cái đang săn mồi.

  • - 狮子 shīzi 逼近 bījìn 它们 tāmen de 猎物 lièwù

    - Những con sư tử đang tiếp cận con mồi.

  • - 狮子 shīzi 有时 yǒushí 单独 dāndú 猎食 lièshí

    - Sư tử đôi khi đi săn một mình.

  • - 狮子 shīzi 猛然 měngrán xiàng 猎物 lièwù

    - Sư tử đột nhiên tấn công con mồi.

  • - 老虎 lǎohǔ 狮子 shīzi dōu shì 猫科动物 māokēdòngwù

    - Hổ, sư tử đều là động vật họ mèo.

  • - 狮子 shīzi 长着 zhǎngzhe 黄褐色 huánghèsè 棕毛 zōngmáo

    - Sư tử có lông màu nâu vàng.

  • - 故事 gùshì zhōng 提到 tídào 狮子 shīzi

    - Trong câu chuyện đề cập đến sư tử.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狮

Hình ảnh minh họa cho từ 狮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノ丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLLB (大竹中中月)
    • Bảng mã:U+72EE
    • Tần suất sử dụng:Cao