金狮奖 jīn shī jiǎng

Từ hán việt: 【kim sư tưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "金狮奖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kim sư tưởng). Ý nghĩa là: Giải sư tử vàng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 金狮奖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 金狮奖 khi là Danh từ

Giải sư tử vàng

金狮奖(Golden Lion Award)是意大利威尼斯国际电影节的最高奖项,创立于1949年,每年颁发一次。金狮奖与法国戛纳国际电影节金棕榈奖、德国柏林国际电影节金熊奖均为电影领域的国际最高奖项。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金狮奖

  • - 校长 xiàozhǎng 授予 shòuyǔ 奖学金 jiǎngxuéjīn

    - Hiệu trưởng trao học bổng cho tôi.

  • - 奖金 jiǎngjīn huì cóng 总金额 zǒngjīné zhōng 扣除 kòuchú

    - Tiền thưởng sẽ bị trừ từ tổng số tiền.

  • - 奖金 jiǎngjīn 肥厚 féihòu

    - tiền thưởng nhiều; tiền thưởng đáng kể.

  • - 这笔 zhèbǐ 奖金 jiǎngjīn shì de 奖励 jiǎnglì

    - Số tiền thưởng này là phần thưởng của anh ấy.

  • - 奖项 jiǎngxiàng 包括 bāokuò 现金 xiànjīn 奖牌 jiǎngpái

    - Giải thưởng bao gồm tiền mặt và huy chương.

  • - 这笔 zhèbǐ 奖金 jiǎngjīn 奖励 jiǎnglì 优秀员工 yōuxiùyuángōng

    - Khoản tiền thưởng này dành để khen thưởng nhân viên xuất sắc.

  • - 奖金 jiǎngjīn 封顶 fēngdǐng

    - tiền thưởng không giới hạn.

  • - 不得 bùdé 奖学金 jiǎngxuéjīn

    - Anh ấy không nhận được học bổng.

  • - shì 签约 qiānyuē 奖金 jiǎngjīn ma

    - Một số loại tiền thưởng ký kết?

  • - 得到 dédào le 奖金 jiǎngjīn

    - Anh ấy đã nhận được tiền thưởng.

  • - 获得 huòdé le 奖学金 jiǎngxuéjīn

    - Tôi đã nhận được học bổng.

  • - 这笔 zhèbǐ 奖金 jiǎngjīn shì de

    - Số tiền thưởng này là của tôi.

  • - 老板 lǎobǎn 慷慨 kāngkǎi 奖金 jiǎngjīn

    - Ông chủ hào phóng thưởng tiền.

  • - 公司 gōngsī 发放 fāfàng le 奖金 jiǎngjīn

    - Công ty đã phát tiền thưởng.

  • - 拿到 nádào le 奖学金 jiǎngxuéjīn

    - Anh ấy đã nhận được học bổng.

  • - 得到 dédào le 一笔 yībǐ 奖金 jiǎngjīn

    - Anh ấy nhận được một khoản tiền thưởng.

  • - 他告 tāgào 获得 huòdé le 奖学金 jiǎngxuéjīn

    - Anh ấy thông báo đã nhận được học bổng.

  • - 黄澄澄 huángchéngchéng de 金质奖章 jīnzhìjiǎngzhāng

    - huy chương vàng óng

  • - luò le 一笔 yībǐ 奖学金 jiǎngxuéjīn

    - Cô ấy nhận được học bổng.

  • - 今天 jīntiān 老板 lǎobǎn 发了 fāle 奖金 jiǎngjīn

    - Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 金狮奖

Hình ảnh minh họa cho từ 金狮奖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金狮奖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNK (中弓大)
    • Bảng mã:U+5956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノ丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLLB (大竹中中月)
    • Bảng mã:U+72EE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao