Đọc nhanh: 狮子星座 (sư tử tinh tọa). Ý nghĩa là: chòm sao sư tử.
Ý nghĩa của 狮子星座 khi là Danh từ
✪ chòm sao sư tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子星座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 孩子 们 喜欢 画 星星
- Các em bé thích vẽ hình ngôi sao.
- 孩子 们 在 数 数星星
- "Những đứa trẻ đang đếm sao.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 插座 在 桌子 下面
- Ổ cắm ở dưới bàn.
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 睡着 的 狮子 很 安静
- Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.
- 这座 屋子 有 三层楼
- Căn nhà này có ba tầng.
- 这儿 有 一座 木头 房子
- Ở đây có một căn nhà gỗ.
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 这座 房子 的 根脚 很 牢靠
- móng ngôi nhà này rất kiên cố.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 恐怖分子 袭击 了 这座 城市
- Kẻ khủng bố đã tấn công thành phố này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狮子星座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狮子星座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
座›
星›
狮›