Đọc nhanh: 狮子 (sư tử). Ý nghĩa là: sư tử. Ví dụ : - 狮子蹲下身,准备猛扑。 Con sư tử cúi người xuống, chuẩn bị vồ lấy.. - 狮子逼近它们的猎物。 Những con sư tử đang tiếp cận con mồi.. - 狮子有时单独猎食。 Sư tử đôi khi đi săn một mình.
Ý nghĩa của 狮子 khi là Danh từ
✪ sư tử
狮的通称
- 狮子 蹲下 身 , 准备 猛扑
- Con sư tử cúi người xuống, chuẩn bị vồ lấy.
- 狮子 逼近 它们 的 猎物
- Những con sư tử đang tiếp cận con mồi.
- 狮子 有时 单独 猎食
- Sư tử đôi khi đi săn một mình.
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 故事 中 提到 狮子
- Trong câu chuyện đề cập đến sư tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 狮子
✪ Định ngữ (+的) + 狮子
狮子 vai trò trung tâm ngữ
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 睡着 的 狮子 很 安静
- Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.
✪ Động từ + 狮子
hành động liên quan đến sư tử
- 他 的 工作 是 在 动物园 喂 狮子
- Công việc của anh ấy là cho sư tử ăn ở sở thú.
- 小朋友 喜欢 到 动物园 看 狮子
- Trẻ em thích đi sở thú để xem sư tử.
✪ 狮子 + Động từ
hành động mà sư tử thực hiện hoặc hành động có liên quan đến sư tử
- 狮子 咆哮 着 冲 了 上去
- Con sư tử gầm lên và lao về phía trước.
- 狮子 暴吼 一声
- Con sư tử gầm lên dữ dội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 睡着 的 狮子 很 安静
- Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 狮子般 勇敢
- Dũng cảm như sư tử.
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
- 狮子 是 一种 凶猛 的 动物
- Sư tử là một loài động vật hung dữ.
- 狮子 暴吼 一声
- Con sư tử gầm lên dữ dội.
- 狮子 逼近 它们 的 猎物
- Những con sư tử đang tiếp cận con mồi.
- 狮子 有时 单独 猎食
- Sư tử đôi khi đi săn một mình.
- 狮子 猛然 扑 向 猎物
- Sư tử đột nhiên tấn công con mồi.
- 老虎 , 狮子 都 是 猫科动物
- Hổ, sư tử đều là động vật họ mèo.
- 狮子 长着 黄褐色 棕毛
- Sư tử có lông màu nâu vàng.
- 狮子 咆哮 着 冲 了 上去
- Con sư tử gầm lên và lao về phía trước.
- 今夜 狮子 睡着 了
- Con sư tử ngủ đêm nay
- 狮子 吼叫 着 扑上去
- sư tử gầm lên.
- 他 的 工作 是 在 动物园 喂 狮子
- Công việc của anh ấy là cho sư tử ăn ở sở thú.
- 小朋友 喜欢 到 动物园 看 狮子
- Trẻ em thích đi sở thú để xem sư tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狮子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狮子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
狮›