Đọc nhanh: 金猫狮 (kim miêu sư). Ý nghĩa là: Báo lửa.
Ý nghĩa của 金猫狮 khi là Danh từ
✪ Báo lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金猫狮
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 金叵罗
- tách vàng.
- 我 觉得 她 也 喜欢 《 加菲猫 》
- Tôi nghĩ cô ấy cũng là một fan hâm mộ của Garfield.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 妹妹 望 着 小猫 发呆
- Em gái ngơ ngác nhìn chú mèo con.
- 我摩着 小猫 的 头
- Tôi vuốt nhẹ đầu mèo con.
- 拜金 思想
- tư tưởng coi trọng đồng tiền
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 这 只 猫 好萌 啊
- Con mèo này dễ thương quá.
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 老虎 , 狮子 都 是 猫科动物
- Hổ, sư tử đều là động vật họ mèo.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金猫狮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金猫狮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm狮›
猫›
金›