Đọc nhanh: 小狮座 (tiểu sư tọa). Ý nghĩa là: Leo Minor (chòm sao).
Ý nghĩa của 小狮座 khi là Danh từ
✪ Leo Minor (chòm sao)
Leo Minor (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小狮座
- 给 那个 小弟弟 的 吗
- Nó dành cho cậu bé?
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 河上 有 一座 小桥
- Trên hồ có một cây cầu nhỏ.
- 常听 奶奶 讲 , 她 的 故乡 是 一座 依山傍水 的 小城
- Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông
- 天蝎座 是 个 有仇必报 的 真 小人
- Thiên Yết là kiểu có thù ắt báo
- 那边 有 一座 小 城池
- Bên đó có một cái thành hào nhỏ.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 那座 小镇 偏僻 得 很
- Thị trấn đó rất hẻo lánh.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 偏 远处 有座 小山村
- Ở nơi xa xôi có một ngôi làng nhỏ.
- 这座 小岛 有 很多 美丽 的 栈道
- Hòn đảo này có nhiều đường núi đẹp.
- 右处 有 座 小山坡
- Ở phía tây có một ngọn đồi nhỏ.
- 小朋友 喜欢 到 动物园 看 狮子
- Trẻ em thích đi sở thú để xem sư tử.
- 那有 一座 小阜
- Ở đó có một gò đất nhỏ.
- 湖边 有座 小轩 屋
- Bên hồ có một ngôi nhà nhỏ có cửa sổ.
- 他 在 这座 小城 栖身
- Anh ấy nương náu ở thành phố nhỏ này。
- 小河 上面 跨着 一座 石桥
- một chiếc cầu đá bắc ngang qua sông.
- 他 用 石头 建了 一座 小桥
- Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.
- 远处 有 一座 小 邱
- Xa xa có một chiếc gò nhỏ.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小狮座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小狮座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
座›
狮›