Đọc nhanh: 犹他 (do tha). Ý nghĩa là: Iu-ta; Utah (năm 1896 được công nhận là tiểu bang 45 thuộc miền tây nước Mỹ, viết tắt là UT hoặc Ut.). Ví dụ : - 我们去犹他州 Chúng tôi sẽ đến Utah.. - 犹他州去那一个月准备婚礼 Utah trong một tháng để lên kế hoạch cho đám cưới của mình.. - 是在犹他州 Đó là ở Utah.
✪ Iu-ta; Utah (năm 1896 được công nhận là tiểu bang 45 thuộc miền tây nước Mỹ, viết tắt là UT hoặc Ut.)
美国西部一个州在1896年它作为第四十五个州被纳入美国在1540年首次由西班牙人探险,在1847年由布里格姆·扬格率 领的摩门教徒在此地区居住盐湖城是此州的首府及最大城市
- 我们 去 犹他州
- Chúng tôi sẽ đến Utah.
- 犹他州 去 那 一个月 准备 婚礼
- Utah trong một tháng để lên kế hoạch cho đám cưới của mình.
- 是 在 犹他州
- Đó là ở Utah.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犹他
- 他 反对 排犹主义
- Anh ấy phản đối chủ nghĩa bài Do Thái.
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 他 遇到 事情 总 犹豫不决
- Anh ta gặp chuyện luôn cũng do dự.
- 他 随想 随说 , 从不 犹豫
- Anh ấy nghĩ gì nói nấy ngay, không do dự.
- 是 在 犹他州
- Đó là ở Utah.
- 我们 去 犹他州
- Chúng tôi sẽ đến Utah.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 他 在 选择 时 很 犹豫
- Anh ấy luôn lưỡng lự khi lựa chọn.
- 他 毫不犹豫 地 开枪 了
- Anh ấy bắn mà không hề do dự.
- 他 毫不犹豫 地 跳 下水
- Anh ta không do dự lao xuống nước.
- 他 毫不犹豫 地 帮助 我
- Anh ấy giúp tôi không chút do dự.
- 他 毫不犹豫 地 离开 了
- Anh ấy rời đi không chút do dự.
- 他 犹豫 到底 要 不要 去 ?
- Anh ấy phân vân xem đi hay không đi?
- 他 犹豫 着 不 愿意 挑起 对抗
- Anh ta do dự không muốn khiêu khích đối đầu.
- 他 因为 犹豫 而 失去机会
- Anh ấy vì do dự mà mất đi cơ hội.
- 他 的话 犹在 耳边
- Lời anh ấy vẫn còn vang bên tai.
- 虽然 时隔多年 , 那事 他 犹然 记得 很 清楚
- tuy xa đã lâu lắm rồi mà việc đó anh ấy vẫn nhớ rất rõ.
- 他 的 笑容 犹如 阳光
- Nụ cười của anh ấy như ánh mặt trời.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 犹他
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 犹他 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm他›
犹›