• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
  • Pinyin: Sǎn
  • Âm hán việt: Tán Tản
  • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨
  • Lục thư:Tượng hình
  • Hình thái:⿱人⿻丷十
  • Thương hiệt:OFJ (人火十)
  • Bảng mã:U+4F1E
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 伞

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠋔 𠌂 𠍘 𡙫 𢄻 𦇕

Ý nghĩa của từ 伞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tán, Tản). Bộ Nhân (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. cái tán, 2. (tên núi). Từ ghép với : Chiếc ô che mưa, Chiếc ô che nắng, Chiếc dù nhảy Chi tiết hơn...

Tản

Từ điển phổ thông

  • 1. cái tán
  • 2. (tên núi)

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Ô, dù

- Chiếc ô che mưa

- Chiếc ô che nắng

- Chiếc dù nhảy

- Nhảy dù