Đọc nhanh: 正如 (chính như). Ý nghĩa là: giống như, chính xác như, như thể. Ví dụ : - 这正如我想的一样。 Nó đúng như tôi nghĩ.
Ý nghĩa của 正如 khi là Động từ
✪ giống như
just as
- 这 正如 我 想 的 一样
- Nó đúng như tôi nghĩ.
✪ chính xác như
precisely as
✪ như thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正如
- 她 正在 学习 如何 插花
- Cô ấy đang học cách cắm hoa như thế nào.
- 正如 报告 所示
- Đúng như báo cáo đã chỉ ra.
- 正如 数据 所示
- Đúng như số liệu đã chỉ ra.
- 他 正在 学习 如何 瓦瓦
- Anh ấy đang học cách lợp ngói.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 她 正在 学习 如何 驾驶
- Cô ấy đang học cách lái xe.
- 附言 , 续篇 如 一 本书 或 一篇 文章正文 后 的 附加 信息
- Ghi chú, phần tiếp theo như một cuốn sách hoặc thông tin bổ sung sau phần chính của một bài viết.
- 如果 你 不 改邪归正 的话 , 最终 要进 监狱 的
- Nếu bạn không cải tà quy chính đi thì cuối cùng cái kết vẫn là ăn cơm tù thôi.
- 大厨 正在 表演 如何 抻 面
- Đầu bếp đang biểu diễn cách kéo mì.
- 这 正如 我 想 的 一样
- Nó đúng như tôi nghĩ.
- 正如 古 人们 说 , 落叶归根
- Như người xưa thường nói, lá rụng về cội.
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 不错 , 情况 正是如此
- Đúng vậy, tình hình đúng là như vậy.
- 正如 预测 的 那样 概念 验证 成功 了
- Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
- 正如 许多 有创造力 的 人 一样 , 他 永不 满足
- Giống như nhiều nhà sáng tạo khác, anh ấy luôn cảm thấy không hài lòng.
- 她 正在 学习 如何 写 楷书
- Cô ấy đang học cách viết chữ Khải.
- 德国 当局 正在 考虑 如果 形势危急 时 进行 空运
- Chính quyền Đức đang xem xét một cuộc không vận nếu tình hình trở nên nghiêm trọng.
- 你 正如 特迪 所 描述 的 这般 恶毒
- Bạn cũng luẩn quẩn như Teddy đã khiến bạn trở nên như vậy.
- 老师 正在 研究 如何 教学
- Thầy giáo đang cân nhắc cách giảng dạy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正如
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正如 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm如›
正›