Đọc nhanh: 特长 (đặc trưởng). Ý nghĩa là: sở trường; năng khiếu; ưu điểm. Ví dụ : - 他的特长是绘画。 Sở trường của anh ấy là vẽ tranh.. - 她的特长是烹饪。 Sở trường của cô ấy là nấu ăn.. - 他的特长是体育。 Sở trường của anh ấy là thể thao.
Ý nghĩa của 特长 khi là Danh từ
✪ sở trường; năng khiếu; ưu điểm
特别擅长的技能或特有的工作经验
- 他 的 特长 是 绘画
- Sở trường của anh ấy là vẽ tranh.
- 她 的 特长 是 烹饪
- Sở trường của cô ấy là nấu ăn.
- 他 的 特长 是 体育
- Sở trường của anh ấy là thể thao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特长
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 他 的 特长 是 弹钢琴
- Sở trường của anh ấy là chơi piano.
- 它长 得 奇特
- Nó trông độc lạ.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 亨特 探长 去世 了
- Thám tử Hunter đã chết.
- 他 的 特长 是 体育
- Sở trường của anh ấy là thể thao.
- 这种 月季花 期 特别 长
- loài hoa nguyệt quế nở hoa rất lâu.
- 他 的 特长 是 绘画
- Sở trường của anh ấy là vẽ tranh.
- 这条 街 特别 长
- Con đường này rất dài.
- 她 在 写作 方面 有 特长
- Cô ấy có sở trường về viết lách.
- 学生 们 展示 了 自己 的 特长
- Các học sinh đã thể hiện tài năng của mình.
- 开办 长途电话 特快 业务
- mở thêm dịch vụ điện thoại đường dài nhanh.
- 散会 的 时候 , 厂长 特别 把 他 留下来 研究 技术 上 的 问题
- sau khi tan họp, giám đốc nhà máy giữ riêng anh ấy ở lại để nghiên cứu vấn đề kỹ thuật.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 我 的 履历表 不是 列 了 一堆 特殊 专长 吗
- Bạn biết những kỹ năng đặc biệt mà tôi đã liệt kê trong sơ yếu lý lịch của mình không?
- 她 的 特长 是 烹饪
- Sở trường của cô ấy là nấu ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 特长 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
特›
长›